STT | Tên bài báo | Tác giả | Tên Tạp chí khoa học |
---|---|---|---|
1 | A mathematical model of shifted gamma distribution for Internet traffic packet delay over a next generation core internetwork | Đào Ngọc Lâm, Lê Hữu Lập, Lê Nhật Thăng |
Journal on Information Technology Communications : Research, Development and Application on Information Communication Technology / Ministry of Information and Communications, Vol.E-2, No.6(10) (11/2013), pp.49-58. ISSN 1859-3534 |
2 | A novel interference aware routing metric for QoS provision in 802.11 wireless mesh networks | Hoàng Trọng Minh, Hoàng Minh |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 1A, (2013), tr.31-39. ISSN 0866-708X |
3 | All-Optical time-domain demultiplexing of an 85 GB/S signal in a chalcogenide microstructured fiber | Lê Sỹ Đạt, Chartier Thierry, Gay Mathilde, Laurent Bramerie, Brilland Laurent, Troles Johann |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 1A, (2013), tr.51-59. ISSN 0866-708X |
4 | An inverstigation on routing performance affected by misbehaving nodes in wireless mesh networks | Hoàng Trọng Minh, Đinh Vương Long, Nguyễn Kim Quang |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 1A, (2013), tr.85-92. ISSN 0866-708X |
5 | Án kinh tế, tạm giam hay thế chân | Lê Minh Toàn | Đầu tư chứng khoán / Cơ quan của Bộ kế hoạch và Đầu tư, số 106(1358) (9/2013), tr.18-19. |
6 | Báo in thời công nghệ số | Nguyễn Thị Chinh Lam | Thông tin Khoa học Công nghệ và Kinh tế Bưu điện : Ấn phẩm Thông tin lý luận KHCN của VNPT / Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam. Trung tâm Quan hệ Công chúng, (11/2013), tr.18-20. ISSN 1859-2112 |
7 | Bảo mật mạng hình lưới không dây | Hoàng Trọng Minh, Lê Văn Ngọc |
TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (11/2013), tr.. ISSN 1859-3550 |
8 | BER Performance of Bit Detect-and-Forward Multi-hop FSO Systems over Dispersive Turbulence Channel | Phạm Thị Thúy Hiền, Đặng Thế Ngọc, Vũ Tuấn Lâm |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 1A, (2013), tr.40-50. ISSN 0866-708X |
9 | Các giải pháp nén dữ liệu trong mạng cảm biến không dây | Nguyễn Thị Thu Hằng | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (01/2013). ISSN 1859-3550 |
10 | Cải thiện hiệu năng giao thức định tuyến Chord trong mạng ngang hàng | Vũ Thúy Hà, Lê Hữu Lập, Lê Nhật Thăng |
TC Nghiên cứu khoa học và Công nghệ quân sự / Viện KH CN Quân sự, số 23 (02/2013), tr.40-46. ISSN 1859-1043 |
11 | Cân bằng đặc tính bộ khuếch đại công suất cao trong thông tin vệ tinh sử dụng mạng perceptron đa lớp | Nguyễn Viết Minh | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (10/2013), tr.18-23. ISSN 1859-3550 |
12 | Cận cảnh Luật Doanh nghiệp 2005 | Lê Minh Toàn | Đầu tư chứng khoán / Cơ quan của Bộ kế hoạch và Đầu tư, số 97(1349) (8/2013), tr.22-23 |
13 | Cạnh tranh trên thị trường viễn thông Việt Nam: Hiện trạng, cơ hội, thách thức và khuyến nghị | Phan Tú Anh | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (4/2013), tr.42-49. ISSN 1859-3550 |
14 | Đánh giá hiệu năng hệ thống hạ tầng truyền thông trên cao – HAP sử dụng mã Turbo | Lê Nhật Thăng, Dương Đình Trường, Nguyễn Thu Hiên, Phạm Văn Thuận |
TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (12/2013), tr.14-17. ISSN 1859-3550 |
15 | Đánh giá hiệu quả của các mã khối turbo xây dựng trên các mã cyclic cục bộ | Vương Đức Hạnh, Nguyễn Lê Cường, Nguyễn Bình |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 3A, (2013), tr.98-108. ISSN 0866-708X |
16 | Design and implementation of a lightweight face detection system | Nguyễn Ngọc Minh Đặng Hoài Bắc |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 1A, (2013), tr.93-100. ISSN 0866-708X |
17 | Dịch vụ thoại và tin nhắn miễn phí (OTT): Hiện trạng và những thách thức đối với doanh nghiệp Viễn thông Việt Nam | Lê Minh Toàn, Phạm Thị Minh Lan |
TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (7/2013), tr.46-51. ISSN 1859-3550 |
18 | Điểm tựa để doanh nghiệp phát triển trong năm 2013 | Phạm Tất Thắng, Phạm Thị Minh Lan |
TC Doanh nghiệp và Thương mại / Trung tâm Thông tin Công nghiệp và Thương mại – Bộ Công thương, số 1+2+3+4 (01+02/2013) |
19 | Định giá chuyển nhượng, Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho việt Nam | Đặng Thị Việt Đức | TC Thuế nhà nước / Tổng cục Thuế – Bộ Tài chính, số 20 (430), (5/2013), tr.10-12 |
20 | Discovering movement similarity of mobile users in wireless networks | Dương Thị Thùy Vân, Trần Đình Quế, Trần Công Hùng |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 3A, (2013), tr.30-43. ISSN 0866-708X |
21 | Doanh nghiệp viễn thông tham gia thị trường truyền hình trả tiền: cơ hội và thách thức | Lê Minh Toàn | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 2 (5/2013), tr.44-50. ISSN 1859-3550 |
22 | Đường sắt Việt Nam và vấn đề tái cấu trúc | Bùi Xuân Phong | TC Giao thông vận tải / Cơ quan thông tin lý luận khoa học của Bộ Giao thông Vận tải, (12/2013) |
23 | DVB-2: Chuẩn truyền hình số toàn cầu cho tương lai | Nguyễn Viết Minh | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (4/2013). ISSN 1859-3550 |
24 | EACTP: Giao thức cây thu thập dữ liệu cải tiến cho mạng cảm biến không dây | Vũ Chiến Thắng, Nguyễn Chấn Hùng, Lê Nhật Thăng |
TC Khoa học và Kỹ thuật : Chuyên san Công nghệ Thông tin và Truyền thông-số 3 / Học viện Kỹ thuật Quân sự, số 157 (10/2013), tr.65-79. ISSN 1859-0209 |
25 | Giải pháp điều khiển chấp nhận trong MANET | Nguyễn Thanh Trà | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (12/2013), tr.18-22. ISSN 1859-3550 |
26 | Giải pháp nào cho cuộc chiến tại Bibica? | Lê Minh Toàn | Đầu tư chứng khoán / Cơ quan của Bộ kế hoạch và Đầu tư, số 126(1378) (10/2013), tr.20-21 |
27 | Giảm thiểu thiệt hại khi dữ liệu khách hàng bị xâm phạm | Trương Đức Nga | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 2 (12/2013), tr.46-49. ISSN 1859-3550 |
28 | Group Testing for Detecting Wowms in Computer Network | Huỳnh Nguyễn Chính, Tân Hạnh, Nguyễn Đình Thực |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 3A, (2013), tr.12-19. ISSN 0866-708X |
29 | ICT Index cho nông thôn và ứng dụng đánh giá ở Việt Nam | Trần Thiện Chính, Nguyễn Việt Thắng, Bùi Thanh Tùng, Nguyễn Trọng Đường, Nguyễn Xuân Đồng |
TC Khoa học Công nghệ các trường Đại học Kỹ thuật / Đại học Bách khoa Hà Nội, No.97 (2013), tr.76-81. ISSN 0868-3980 |
30 | ITC Việt Nam qua chỉ số phát triển quốc tế IDI | Đặng Thị Việt Đức | TC Kinh tế và dự báo / Cơ quan ngôn luận của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, số 21 (11/2013), tr.26-29 |
31 | Kinh doanh thiết bị đầu cuối viễn thông, di động và những thách thức đối với các doanh nghiệp cung cấp các dịch vụ viễn thông Việt Nam | Phan Tú Anh | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (3/2013), tr.50-55. ISSN 1859-3550 |
32 | Lọc cộng tác và lọc bằng phương pháp đồng huấn luyện | Nguyễn Duy Phương, Nguyễn Việt Tân, Đặng Vũ Tùng, Từ Minh Phương |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 1A, (2013), tr.132-149. ISSN 0866-708X |
33 | Mạng truy nhập băng rộng tích hợp GPON-Wimax đa tầng | Dương Thị Thanh Tú | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (4/2013). ISSN 1859-3550 |
34 | Measuring service quality in the context of higher education in Vietnam | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Journal of Economics and Development / National Economics University (Vietnam), Vol.15, No.3, (12/2013), pp.77-90. ISSN 1859-0020 |
35 | Modeling and analysis for type II power saving class in the IEEE 802.1E system | Nguyễn Thị Hồng Huệ, Phạm Văn Sự, Đinh Thị Thúy Nga |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 3A, (2013), tr.1-11. ISSN 0866-708X |
36 | Một nghiên cứu so sánh hiệu năng giao thức cây thu thập dữ liệu với các giao thức MAC khác nhau | Vũ Chiến Thắng, Nguyễn Chấn Hùng, Lê Nhật Thăng |
TC Khoa học và Công nghệ / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Đà Nẵng, số 5(66) (2013), tr.62-67. ISSN 1859-1531 |
37 | Một phương pháp xây dựng hệ mật mã khối theo sơ đồ Lai Massey và khả năng ứng dụng vào các hàm băm | Ngô Đức Thiện, Nguyễn Toàn Thắng |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 3A, (2013), tr.126-134. ISSN 0866-708X |
38 | Một số bài học từ công tác truyền thông nội bộ tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Lê Thị Ngọc Diệp | Thông tin Khoa học Công nghệ và Kinh tế Bưu điện : Ấn phẩm Thông tin lý luận KHCN của VNPT / Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam. Trung tâm Quan hệ Công chúng, (10/2013), tr.12-15. ISSN 1859-2112 |
39 | Một số đề xuất nâng cao chất lượng dịch vụ của Vietnam Post | Phạm Thị Minh Lan | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (3/2013), tr.11-16. ISSN 1859-3550 |
40 | Một số giải pháp tối ưu hóa doanh thu mạng không đồng nhất Wimax – Wifi dựa trên RRM | Dương Thị Thanh Tú | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (10/2013). ISSN 1859-3550 |
41 | Một số trao đổi về nhận diện thương hiệu của Tổng công ty Bưu điện Việt Nam (Vietnam Post) | Phan Tú Anh | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (02/2013), tr.47-53. ISSN 1859-3550 |
42 | Một số vấn đề cần lưu ý khi triển khai ứng dụng Thương mại điện tử tại Việt Nam | Lê Minh Toàn, Trần Đoàn Hạnh |
TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (01/2013), tr.57-62. ISSN 1859-3550 |
43 | MyTV trước những làn sóng mới trên thị trường truyền hình trả tiền | Lê Thị Ngọc Diệp | Thông tin Khoa học Công nghệ và Kinh tế Bưu điện : Ấn phẩm Thông tin lý luận KHCN của VNPT / Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam. Trung tâm Quan hệ Công chúng, (9/2013), tr.17-21. ISSN 1859-2112 |
44 | Nâng cao nhận thức của khách hàng – một biện pháp khẳng định thương hiệu doanh nghiệp | Trương Đức Nga | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, (1/2013). ISSN 1859-3550 |
45 | Nghệ thuật giao tiếp của người lãnh đạo | Trần Đoàn Hạnh | TC Thông tin Phát triển / Hội Thông tin – Tư liệu KHCN Việt Nam, (10/2013), tr.17-20. |
46 | Nghị quyết X Bộ Chính trị khóa VI(4/1988) 25 năm nhìn lại | Trần Thị Minh Tuyết | TC Lịch sử Đảng / Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh (4/2013), tr.92-99. |
47 | Nhà lãnh đạo, nhà quản lý Trong khoa học quản lý ngành Bưu chính Viễn thông |
Nguyễn Thị Quỳnh Giao | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (5/2013), tr.7-10. ISSN 1859-3550 |
48 | Những góc nhìn khác nhau từ kết quả điều tra sự hài lòng khách hàng về dịch vụ 3G | Nguyễn Thị Chinh Lam | Thông tin Khoa học Công nghệ và Kinh tế Bưu điện : Ấn phẩm Thông tin lý luận KHCN của VNPT / Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam. Trung tâm Quan hệ Công chúng, (10/2013), tr.4-6. ISSN 1859-2112 |
49 | Phân loại quan điểm các tin nhắn tiếng Việt trên twitter | Trịnh Vân Anh, Nguyễn Duy Phương |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 3A, (2013), tr.86-97. ISSN 0866-708X |
50 | Phân tích quỹ đường truyền trong hệ thống hạ tầng truyền thông trên cao HAP | Nguyễn Thu Hiên, Lê Nhật Thăng |
TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (3/2013), tr.34-41. ISSN 1859-3550 |
51 | Phát triển dịch vụ Logistics tại Tổng công ty Bưu điện Việt Nam | Trần Thị Hòa | TC nghiên cứu Châu Âu Trung Đông / Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Phi Trung Đông, số 10(98) (10/2013), tr.42-53. ISSN 1859-0519 |
52 | Phát triển ngành công nghiệp phần mềm: Kinh nghiệm Ấn độ và Trung Quốc | Vũ Quang Kết | Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới / Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới, số 8(208) (8/2013), tr.19-26. ISSN 0868-2984 |
53 | Quản trị doanh nghiệp Tổng Công ty bưu điện Việt nam trong quá trình tái cấu trúc | Bùi Xuân Phong | TC Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội : Kinh tế Kinh doanh, Vol.29, No.3 (2013), tr.18-25. ISSN 0866-8612 |
54 | Rào cản chuyển đổi và lòng trung thành của khách hàng: vai trò trung gian của sự cam kết | Hoàng Lệ Chi, Nguyễn Đình Thọ |
TC Kinh tế Phát triển / Đại học Kinh tế Quốc dân, số 189, (2013), tr.96-103. ISSN 1859-0012 |
55 | R-digest: regional digest based on opportunistic in-network aggregation in wireless sensor networks | Nguyễn Quỳnh Chi | TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 3A, (2013), tr.58-68. ISSN 0866-708X |
56 | Synthesis and optical properties of CdSe/CdSe1-xSx heterostructure nanorods using Oleylamine |
Nguyễn Thị Luyến, Nguyễn Xuân Nghiã, Nguyễn Kiên Cường, Nguyễn Thị Thuý Liễu |
TC Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội : Toán – Vật lý, Vol.29, No.2 (2013), pp.40‐47. ISSN 0866-8612 |
57 | Tác động của hiệu quả truyền thông lên lời nói truyền miệng – nghiên cứu trường hợp khách hàng là thuê bao điện thoại di động | Hoàng Lệ Chi, Nguyễn Thị Minh An |
TC Kinh tế Phát triển / Đại học Kinh tế Quốc dân, số 197, (2013), tr.58-66. ISSN 1859-0012 |
58 | Thêm bạn, bớt thù – Nguyên tắc chiến lược trong tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh | Trần Thị Minh Tuyết | TC Lý luận chính trị / Cơ quan nghiên cứu và ngôn luận khoa học của Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh, (4/2013), tr.13-18. ISSN 0868-2771 |
59 | Thiết bị tạo tín hiệu microwave/millimeter-wave dựa trên hiệu ứng tần quang phi tuyến sử dụng cấu trúc đảo phân cực không tuần hoàn | Ngô Hồng Quang Đỗ Trọng Đại Trần Thiện Chính |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 1A, (2013), tr.150-154. ISSN 0866-708X |
60 | Towards a semantic search mechanism based on query expansion | Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Tấn Hiệp |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 3A, (2013), tr.20-29. ISSN 0866-708X |
61 | Truyền thông quang không dây sử dụng LED | Trịnh Việt Phúc, Trần Việt Hằng, Nguyễn Hoàng Long, Phạm Thị Thúy Hiền |
TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, (5/2013). ISSN 1859-3550 |
62 | Tự động phát hiện người ngã trong thời gian thực sử dụng bộ cảm biến gia tốc | Đinh Khắc Quân, Phạm Văn Cường, Nguyễn Ngọc Điệp, Từ Minh Phương |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VTCNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 1A, (2013), tr.108-116. ISSN 0866-708X |
63 | Ứng dụng máy tính bảng trong hỗ trợ học tập và giảng dạy tiếng Anh | Phạm Thị Nguyên Thư | TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệcủa Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (02/2013), tr.54-58. ISSN 1859-3550 |
64 | Ứng dụng phần mềm nguồn mở Greenstone trong xây dựng bộ sưu tập số địa phương | Nguyễn Tài Tuyên, Phạm Thị Nguyên Thư |
TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 2 (5/2013), tr.51-57. ISSN 1859-3550 |
65 | Về cấp của các đa thức trên vành | Nguyễn Bình Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Văn Trung |
TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT&CNTT / Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 1A, (2013), tr.101-107. ISSN 0866-708X |
66 | Về một hệ thống nghiên cứu thực nghiệm cho mạng cảm biến không dây | Vũ Chiến Thắng, Nguyễn Chấn Hùng, Lê Nhật Thăng |
TC Khoa học và Công nghệ / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Đà Nẵng, số 39(64) (2013), tr.103-109. ISSN 1859-1531 |
67 | Vi phạm pháp luật hình sự trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông: Thực trạng và giải pháp phòng ngừa | Lê Minh Toàn, Trần Đoàn Hạnh |
TC Công nghệ thông tin và Truyền thông : Tạp chí & Thông tin – Lý luận và Khoa học Công nghệ của Bộ Thông tin và Truyền thông, kỳ 1 (11/2013), tr.44-50. ISSN 1859-3550 |
68 | View Independent Lighting Design | Hà Hải Nam | TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 1A, (2013), tr.74-84. ISSN 0866-708X |
69 | Xây dựng mô hình phát hiện đột nhập bất thường dựa trên đa phát hiện và suy diễn mờ | Hoàng Xuân Dậu | TC Khoa học và Công nghệ : Chuyên san các công trình nghiên cứu về ĐT, VT CNTT / Viện Hàn lâm KH CN Việt Nam. Học viện CNBCVT, tập 51, số 3A, (2013), tr.69-85. ISSN 0866-708X |
70 | Xây dựng mô hình thử nghiệm hệ thống Telematics car | Đặng Hoài Bắc, Nguyễn Trung Hiếu |
TC Khoa học & Công nghệ các trường Đại học Kỹ thuật / Đại học Bách khoa Hà Nội, No.97 (2013), tr.36-42. ISSN 0868-3980 |