Điểm trúng tuyển kỳ thi tuyển sinh Đại học, Cao đẳng chính quy năm 2014
* Cơ sở đào tạo phía Bắc – BVH: Km 10 đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | ||||||
STT | Trình độ/Ngành đào tạo | Khối thi | Chỉ tiêu tuyển sinh | Điểm được cấp học bổng | Điểm trúng tuyển NV1 | Điểm trúng tuyển NV2 |
I. | Trình độ Đại học | 2,050 | ||||
1 | – Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 380 | Từ 25,0 | 18,0 | 20,50 |
2 | – Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 150 | Từ 25,0 | 17,5 | 20,50 |
3 | – Công nghệ thông tin | A, A1 | 560 | Từ 25,0 | 20,0 | 23,0 |
4 | – An toàn thông tin | A, A1 | 150 | Từ 25,0 | 19,0 | 20,5 |
5 | – Công nghệ đa phương tiện | A, A1, D1 | 270 | Từ 25,0 | 19,0 | 21,0 |
6 | – Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 200 | Từ 25,0 | 17,5 | 20,5 |
7 | – Marketing | A, A1, D1 | 140 | Từ 25,0 | 17,5 | 20,5 |
8 | – Kế toán | A, A1, D1 | 200 | Từ 25,0 | 17,5 | 21,0 |
II. | Trình độ Cao đẳng | 400 | ||||
1 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 100 | 11,5 | 13,0 | |
2 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 100 | 11,5 | 14,0 | |
3 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 100 | 11,5 | 13,0 | |
4 | Kế toán | A, A1, D1 | 100 | 11,5 | 14,0 | |
* Cơ sở đào tạo phía Nam – BVS: 11 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | ||||||
STT | Trình độ/Ngành đào tạo | Khối thi | Chỉ tiêu tuyển sinh | Điểm được cấp học bổng | Điểm trúng tuyển NV1 | Điểm trúng tuyển NV2 |
I. | Trình độ Đại học | 800 | ||||
1 | – Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 140 | Từ 25,0 | 16,0 | 18,5 |
2 | – Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 130 | Từ 25,0 | 15,5 | 17,5 |
3 | – Công nghệ thông tin | A, A1 | 200 | Từ 25,0 | 16,0 | 20,0 |
4 | – An toàn thông tin | A, A1 | 70 | Từ 25,0 | 16,0 | 18,5 |
5 | – Công nghệ đa phương tiện | A, A1, D1 | 130 | Từ 25,0 | 16,0 | 20,0 |
6 | – Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 100 | Từ 25,0 | 15,0 | 18,5 |
7 | – Marketing | A, A1, D1 | 60 | Từ 25,0 | 15,0 | 19,0 |
8 | – Kế toán | A, A1, D1 | 120 | Từ 25,0 | 15,0 | 18,0 |
II. | Trình độ Cao đẳng | 200 | ||||
1 | – Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 50 | 10,5 | 12,0 | |
2 | – Công nghệ thông tin | A, A1 | 50 | 10,5 | 12,5 | |
3 | – Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 50 | 10,5 | 12,5 | |
4 | – Kế toán | A, A1, D1 | 50 | 10,5 | 11,5 |