300 KHOA HỌC XÃ HỘI
305.895930597
- Người Bru – Vân Kiều ở Việt Nam = The Bru-Van Kieu in Viet Nam
Kí hiệu xếp giá : 305.895930597 NGU 2018
Số ĐKCB : VM/05611
335.4346
- Nguyễn, Trọng Nghĩa.
Di chúc Chủ tịch Hồ Chí Minh soi sáng con đường cách mạng Việt Nam / Nguyễn Trọng Nghĩa
Kí hiệu xếp giá : 335.4346 NG-N 2019
Số ĐKCB : VM/05619-05623
338.06409597
- Việt Nam thời chuyển đổi số / Think Tank VINASA
Kí hiệu xếp giá : 338.06409597 VIE 2019
Số ĐKCB : VM/05612-05613
355.3109597
- Đại đoàn – Sư đoàn quân tiên phong : Ký sự / Đặng Đình Can, Hồ Phương, Đại Đồng… ; S.t.: Văn Hải, Lê Phong
Kí hiệu xếp giá : 355.3109597 ĐAI 2019
Số ĐKCB : VM/05635-05637
355.009597
- Lương, Cường.
Xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam vững mạnh về chính trị trong tình hình mới / Lương Cường
Kí hiệu xếp giá : 355.009597 LU-C 2019
Số ĐKCB : VM/05638-05642
355.0330597
- Ngô, Xuân Lịch.
Xây dựng quân đội, củng cố quốc phòng, bảo vệ tổ quốc trong tình hình mới / Ngô Xuân Lịch
Kí hiệu xếp giá : 355.0330597 NG-L 2019
Số ĐKCB : VM/05629-05633
600 CÔNG NGHỆ
680.9597
7. Nghề cổ nước Việt – Từ truyền thống đến hiện đại : Nghiên cứu văn hoá / Vũ Từ Trang ; Tranh: Henri Oger
Kí hiệu xếp giá : 680.9597 NGH 2019
Số ĐKCB : VM/05668-05669
700 NGHỆ THUẬT VÀ MỸ THUẬT TRANG TRÍ
796.083
- Dương, Ngọc Minh.
Các hoạt động thể chất dành cho trẻ / Dương Ngọc Minh
Kí hiệu xếp giá : 796.083 DU-M 2019
Số ĐKCB : VM/05624-28,05634
800 VĂN HỌC (VĂN CHƯƠNG) VÀ TU TƯ HỌC
895.9228403
- Trần, Mỹ Giống.
Thời áo lính : Hồi ký / Trần Mỹ Giống
Kí hiệu xếp giá : 895.9228403 TR-G 2019
Số ĐKCB : VM/05649-05651
900 LỊCH SỬ, ĐỊA LÝ VÀ CÁC NGÀNH PHỤ TRỢ
959.704092
- Vũ, Hải Đăng.
Thượng tướng Trần Văn Quang : Hồi ức và kỷ niệm / Sưu tầm, biên soạn: Vũ Hải Đăng
Kí hiệu xếp giá : 959.704092 VU-Đ(TR-Q) 2019
Số ĐKCB : VM/5614-5618