THÔNG BÁO SÁCH MỚI THÁNG 1 NĂM 2020

Thông báo thu hồi tài liệu học kỳ I năm học 2019-2020
14/01/2020
THÔNG BÁO DANH MỤC SÁCH TIẾNG ANH THÁNG 2 NĂM 2020
18/02/2020
Show all

 000 TIN HỌC – TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG    

004.21

  1. Nguyễn, Văn Xuyến.
    Nghiên cứu phương pháp lọc cộng tác theo ngữ cảnh : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04  / Nguyễn Văn Xuyến ; Nghd. : TS. Nguyễn Duy Phương
    Kí hiệu xếp giá : 004.21 NG-X 2019
    Số ĐKCB : VL/02309

    004.6

  1. Hứa, Mạnh Tuyển.
    Nghiên cứu bài toán định tuyến xe, ứng dụng trong tối ưu hóa thu gom rác thải đô thị : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Hứa Mạnh Tuyển ; Nghd. : TS. Nguyễn Trọng Khánh
    Kí hiệu xếp giá : 004.6 HU-T 2016
    Số ĐKCB : VL/01940
  2. Lê, Văn Thạo.
    Nghiên cứu chữ ký số mù trong ứng dụng bầu cử điện tử : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04  / Lê Văn Thạo ; Nghd. : TS. Đặng Minh Tuấn
    Kí hiệu xếp giá : 004.6 LE-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02304
  3. Keovichit, Phoutthaila.
    Ứng dụng đặt xe bằng giọng nói : Luận văn ThS. Khoa học Máy tính: 8 48 01 01  / Phoutthaila Keovichit ; Nghd. : TS. Nguyễn Đình Hóa
    Kí hiệu xếp giá : 004.6 KEO 2019
    Số ĐKCB : VL/02301

    004.62

  1. Nguyễn, Thị Thảo.
    Mô hình ứng dụng của SDN và NFV cho nhà cung cấp dịch vụ viễn thông : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Nguyễn Thị Thảo ; Nghd. : TS. Vũ Trường Thành
    Kí hiệu xếp giá : 004.62 NG-T 2016
    Số ĐKCB : VL/01921

    005.1

  1. Phạm, Thị Thùy Nhung.
    Một số thuật toán học máy ứng dụng trong hệ tư vấn : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04  / Phạm Thị Thùy Nhung ; Nghd. : PGS. TS. Trần Đình Quế
    Kí hiệu xếp giá : 005.1 PH-N 2019
    Số ĐKCB : VL/02327

    005.7

  1. Cao, Quốc Kiên.
    Phân tích quan điểm trên bản tin tài chính sử dụng học máy thống kê : Luận văn ThS. Khoa học Máy tính: 8 48 01 01 / Cao Quốc Kiên ; Nghd. : TS. Ngô Xuân Bách
    Kí hiệu xếp giá : 005.7 CA-K 2019
    Số ĐKCB : VL/02303
  2. Souphilack, Saycocie.
    Xây dựng mô hình quản lý hệ thống thông tin cho đại học Souphanouvong : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Saycocie Souphilack ; Nghd. : PGS. TS. Hà Hải Nam
    Kí hiệu xếp giá : 005.7 SOU 2016
    Số ĐKCB : VL/01843

    005.74

  1. Nguyễn, Mạnh Hùng.
    Dự đoán bệnh ung thư tiền liệt tuyến bằng cây quyết định : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Nguyễn Mạnh Hùng ; Nghd. : TS. Nguyễn Duy Phương
    Kí hiệu xếp giá : 005.74 NG-H 2016
    Số ĐKCB : VL/01927
  2. Đỗ, Thế Hưng.
    Nghiên cứu lý thuyết tập thô và ứng dụng trong xử lý dữ liệu : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Đỗ Thế Hưng ; Nghd. : TS. Vũ Văn Thỏa
    Kí hiệu xếp giá : 005.74 ĐO-H 2016
    Số ĐKCB : VL/01914

    005.8

  1. Trần, Văn Sinh.
    Nghiên cứu phát hiện tấn công chèn mã SQL dựa trên phân tích cú pháp câu lệnh : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Trần Văn Sinh ; Nghd. : TS. Hoàng  Xuân Dậu
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 TR-S 2016
    Số ĐKCB : VL/01862
  2. Bùi, Đức Huân.
    Phân tích đánh giá và xây dựng giải pháp đảm bảo an ninh mạng Wlan của công ty TMV / Bùi Đức Huân ; Nghd. : PGS. TS. Trần Quang Anh
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 BU-H 2016
    Số ĐKCB : VL/01806
  3. Lê, Ngọc Hoa.
    Xây dựng hệ thống phát hiện tấn công mạng cho cổng thông tin điện tử KISVN.VN trên nền tảng mã nguồn mở Snort và đề xuất giải pháp ngăn chặn : Luận văn ThS. Khoa học Máy tính: 8 48 01 01 / Lê Ngọc Hoa ; Nghd. : PGS. TSKH. Hoàng Đăng Hải
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 LE-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02306

    005.84

  1. Trần, Đăng Khoa.
    Nghiên cứu giải pháp phòng chống phần mềm độc hại trên Internet Việt Nam : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Trần Đăng Khoa ; Nghd. : PGS. TS. Vũ Văn San
    Kí hiệu xếp giá : 005.84 TR-K 2019
    Số ĐKCB : VL/02340
  2. Đỗ, Thị Hồng.
    Nghiên cứu kỹ thuật nhận dạng và phân tích mã độc : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Đỗ Thị Hồng ; Nghd. : PGS. TS. Lê Hữu Lập
    Kí hiệu xếp giá : 005.84 ĐO-H 2016
    Số ĐKCB : VL/01673

    006.32

  1. Lê, Quang Nhật.
    Nghiên cứu về mạng Nơ Ron nhân tạo và ứng dụng mạng Nơ ron tích chập trong nhận dạng biển số xe : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04  / Lê Quang Nhật ; Nghd. : Nguyễn Đình Hóa
    Kí hiệu xếp giá : 006.32 LE-N 2019
    Số ĐKCB : VL/02310

    006.754

  1. Phạm, Thị Nương.
    Gán nhãn từ loại tiếng Việt dữ liệu trên facebook : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Phạm Thị Nương ; Nghd. : TS. Ngô Xuân Bách
    Kí hiệu xếp giá : 006.754 PH-N 2016
    Số ĐKCB : VL/01923

   300 KHOA HỌC XÃ HỘI

 332.743

  1. Nguyễn, Việt Hưng.
    Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng công thương Việt Nam chi nhánh Thanh Xuân : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Nguyễn Việt Hưng ; Nghd. : TS. Đặng Thị Việt Đức
    Kí hiệu xếp giá : 332.743 NG-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02337

600 CÔNG NGHỆ

    621.3821

  1. Hồ, Tấn Quang.
    Nghiên cứu giải pháp Backhaul di động ứng dụng công nghệ sóng Milimet trong mạng 5G : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Hồ Tấn Quang ; Nghd. : TS. Vũ Tuấn Lâm
    Kí hiệu xếp giá : 621.3821 HO-Q 2019
    Số ĐKCB : VL/02312
  2. Đinh, Văn Biên.
    Nghiên cứu giải pháp bảo mật đường truyền dữ liệu trong IoT : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Đinh Văn Biên ; Nghd. : PGS. TS. Nguyễn Tiến Ban
    Kí hiệu xếp giá : 621.3821 ĐI-B 2019
    Số ĐKCB : VL/02314

    621.3824

  1. Nguyễn, Xuân Hưng.
    Nghiên cứu phương pháp định hướng búp sóng dựa trên kĩ thuật lấy mẫu nén : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Nguyễn Xuân Hưng ; Nghd. : TS. Nguyễn Quý Sỹ
    Kí hiệu xếp giá : 621.3824 NG-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02325

    621.3827

  1. Bùi, Ngọc Linh.
    Nghiên cứu công nghệ truyền thông quang không dây và ứng dụng trong LI-FI : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Bùi Ngọc Linh ; Nghd. : PGS.TS. Đặng Thế Ngọc
    Kí hiệu xếp giá : 621.3827 BU-L 2019
    Số ĐKCB : VL/02313

    621.384

  1. Hà, Trọng Hiển.
    Nghiên cứu giải pháp công nghệ vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm trong mạng 5G : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Hà Trọng Hiển ; Nghd.: TS. Hoàng Trọng Minh
    Kí hiệu xếp giá : 621.384 HA-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02323
  2. Nguyễn, Hồng Sinh.
    Tối ưu hóa mạng thông tin di động 4G/LTE khu vực Hà Nội : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Nguyễn Hồng Sinh ; Nghd. : PGS. TS. Đặng Thế Ngọc
    Kí hiệu xếp giá : 621.384 NG-S 2019
    Số ĐKCB : VL/02341

    658.152

  1. Phạm, Thùy Dương.
    Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần thiết bị Bưu điện : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Phạm Thùy Dương ; Nghd. : TS. Đặng Thị Việt Đức
    Kí hiệu xếp giá : 658.152 PH-D 2019
    Số ĐKCB : VL/02332

    658.155

  1. Phan, Quý Đôn.
    Quản lý rủi ro hoạt động tại ngân hàng thương mại cổ phần quân đội : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Phan Quý Đôn ; Nghd. : GS. TS. Bùi Xuân Phong
    Kí hiệu xếp giá : 658.155 PH-Đ 2019
    Số ĐKCB : VL/02339

    658.306

  1. Lê, Thị Mai.
    Chất lượng nguồn nhân lực tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam (VietcomBank) : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Lê Thị Mai ; Nghd. : GS. TS. Bùi Xuân Phong
    Kí hiệu xếp giá : 658.306 LE-M 2019
    Số ĐKCB : VL/02321
  2. Hoàng, Duy Phú.
    Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại VNPT Lai Châu : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Hoàng Duy Phú ; Nghd. : TS. Trần Ngọc Minh
    Kí hiệu xếp giá : 658.306 HO-P 2019
    Số ĐKCB : VL/02342

    658.3124

  1. Mai, Mạnh Hùng.
    Hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực tại công ty cổ phần viễn thông Điện tử Vinacap : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01 / Mai Mạnh Hùng ; Nghd. : TS. Trần Quang Huy
    Kí hiệu xếp giá : 658.3124 MA-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02308

    658.314

  1. Đỗ, Thị Thu Loan.
    Sự hài lòng trong công việc của nhân viên tại bảo hiểm xã hội quận Cầu Giấy : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Đỗ Thị Thu Loan ; Nghd. : TS. Nguyễn Bình Minh
    Kí hiệu xếp giá : 658.314 ĐO-L 2019
    Số ĐKCB : VL/02326
  2. Hoàng, Ngọc Phương.
    Tạo động lực cho người lao động tại công ty TNHH công nghệ thông tin và truyền thông Gtel : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Hoàng Ngọc Phương ; Nghd. : TS. Trần Đức Lai
    Kí hiệu xếp giá : 658.314 HO-P 2019
    Số ĐKCB : VL/02307
  3. Trần, Việt Duy.
    Tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty TNHH phát triển công nghệ điện tử Bình Anh / Trần Việt Duy ; Nghd. : GS. TS. Nguyễn Kế Tuấn
    Kí hiệu xếp giá : 658.314 TR-D 2019
    Số ĐKCB : VL/02331
  4. Phạm, Trần Lan Anh.
    Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông 1 : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Phạm Trần Lan Anh ; Nghd. : PGS. TS. Nguyễn Thị Minh An
    Kí hiệu xếp giá : 658.314 PH-L 2019
    Số ĐKCB : VL/02328
  5. Đặng, Tiến Lâm.
    Tạo động lực làm việc tại cục công nghệ thông tin và thống kê – Tổng cục Hải quan : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Đặng Tiến Lâm ; Nghd. : PGS. TS. Vũ Trọng Tích
    Kí hiệu xếp giá : 658.314 ĐA-L 2019
    Số ĐKCB : VL/02315

    658.4

  1. Nguyễn, Mạnh Hùng.
    Nghiên cứu hoàn thiện hệ thống quản trị thông tin tổng thể doanh nghiệp (ERP) tại tổng công ty khí Việt Nam : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01 / Nguyễn Mạnh Hùng ; Nghd. : TS. Trần Thị Hòa
    Kí hiệu xếp giá : 658.4 NG-H 2018
    Số ĐKCB : VL/02343

    658.4013

  1. Trần, Duy Phúc.
    Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 tại tổng công ty thăm dò & khai thác dầu khí (PVEP) : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Trần Duy Phúc ; Nghd. : PGS. TS. Nguyễn Thị Minh An
    Kí hiệu xếp giá : 658.4013 TR-P 2019
    Số ĐKCB : VL/02330

    658.54

  1. Nguyễn, Văn Nhuận.
    Hoàn thiện công tác đánh giá thực hiện công việc tại ngân hàng Thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam (VietcomBank) : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Nguyễn Văn Nhuận ; Nghd. : TS. Nguyễn Xuân Vinh
    Kí hiệu xếp giá : 658.54 NG-N 2019
    Số ĐKCB : VL/02319

    658.812

  1. Lê, Thị Đạt.
    Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng thương mại cổ phần quân đội : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Lê Thị Đạt ; Nghd. : TS. Lê Thị Hồng Yến
    Kí hiệu xếp giá : 658.812 LE-Đ 2019
    Số ĐKCB : VL/02329
  2. Vũ, Hoàng.
    Quản trị quan hệ khách hàng tại ngân hàng TMCP Việt Nam thịnh vượng – chi nhánh Trung Hòa Nhân Chính : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Vũ Hoàng ; Nghd. : Vũ Trọng Phong
    Kí hiệu xếp giá : 658.812 VU-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02322
  3. Nguyễn, Văn Luận.
    Quản trị quan hệ khách hàng VNPT trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Nguyễn Văn Luận ; Nghd. : GS. TS. Bùi Xuân Phong
    Kí hiệu xếp giá : 658.812 NG-L 2019
    Số ĐKCB : VL/02320

    658.85

  1. Nguyễn, Thái Sơn.
    Hoàn thiện hoạt động truyền thông Marketing cho dòng sản phẩm điện thoại Xperia tại công ty Sony Việt Nam : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Nguyễn Thái Sơn ; Nghd. : Nguyễn Thị Hoàng Yến
    Kí hiệu xếp giá : 658.85 NG-S 2019
    Số ĐKCB : VL/02333

900 LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ

    909

  1. Almanach những nền văn minh thế giới
    Kí hiệu xếp giá : 909 ALM 2018
    Số ĐKCB : VM/05603-05607