THƯ MỤC LUẬN VĂN ĐỢT 1 THÁNG 4 NĂM 2016

NGÀY HỘI SÁCH NĂM 2019 – SÁCH VÀ TUỔI TRẺ PTIT
18/04/2019
THƯ MỤC LUẬN VĂN ĐỢT 2 THÁNG 4 NĂM 2016
25/04/2019
Show all

 

THƯ MỤC LUẬN VĂN ĐỢT 1 NĂM 2016

 004 XỬ LÝ DỮ LIỆU VÀ TIN HỌC

 004.6

  1. Phạm, Tuấn Anh.
    Định tuyến động QoS cho các ứng dụng đa phương tiện trên SDN : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Phạm Tuấn Anh; Nghd TS. Nguyễn Chiến Trinh
    Kí hiệu xếp giá : 004.6 PH-A 2017
    Số ĐKCB : VL/01942
  2. Nguyễn, Minh Thành.
    Định tuyến trong mạng AD HOC : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: 60 52 02 08 / Nguyễn Minh Thành; Nghd. : TS. Lê Ngọc Thúy
    Kí hiệu xếp giá : 004.6 NG-T 2017
    Số ĐKCB : VL/02055

004.678

  1. Nguyễn, Thị Vân.
    Mạng tự tổ chức và ứng dụng : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Thị Vân; Nghd.: PGS.TS. Lê Nhật Thăng
    Kí hiệu xếp giá : 004.678 NG-V 2016
    Số ĐKCB : VL/01730

004.695

  1. Tạ, Ngọc Ninh.
    4G-LTE và phương án triển khai tại tỉnh Hòa Bình : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Tạ Ngọc Ninh; Nghd: PGS.TS. Bùi Trung Hiếu
    Kí hiệu xếp giá : 004.695 TA-N 2017
    Số ĐKCB : VL/02009

004.82

  1. Phạm, Minh Khánh.
    Nghiên cứu hệ mật NTRU : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Phạm Minh Khánh; Nghd: TS. Ngô Đức Thiện
    Kí hiệu xếp giá : 004.82 PH-K 2016
    Số ĐKCB : VL/01737

 

005 LẬP TRÌNH, CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH VÀ DỮ LIỆU

005.3

  1. Trần, Văn Hiệu.
    Dự đoán chuyển động của bàn tay sử dụng bộ lọc Kalman : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Trần Văn Hiệu; Nghd: TS Nguyễn Ngọc Minh
    Kí hiệu xếp giá : 005.3 TR-H 2016
    Số ĐKCB : VL/01853
    005.8
  2. Mẫn, Hồng Dương.
    Nghiên cứu các giải pháp bảo mật trong điện toán đám mây : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Mẫn Hồng Dương; Nghd: PGS. TS Lê Hữu Lập
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 MA-D 2017
    Số ĐKCB : VL/01991

005.82

  1. Đào, Minh Thành.
    Một hệ mật xây dựng trên sơ đồ Feistel không cân bằng và khả năng ứng dụng trong hàm băm : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60520208 / Đào Minh Thành; Nghd: TS. Ngô Đức Thiện
    Kí hiệu xếp giá : 005.82 ĐA-T 2017
    Số ĐKCB : VL/01950

 

006 CÁC PHƯƠNG PHÁP TIN HỌC CỤ THỂ

006.754

  1. Trương, Công Hải.
    Dự đoán giới tính người dùng mạng xã hội dựa trên nội dung bài viết : Luận văn ThS. Kỹ thuật : Khoa học máy tính : 60 48 01 / Trương Công Hải; Ng.hd: PGS.TS. Từ Minh Phương
    Kí hiệu xếp giá : 006.754 TR-H 2017
    Số ĐKCB : VL/02023

 

384 PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG LIÊN LẠC, VIỄN THÔNG

384.54065

  1. Đỗ, Hải Ninh.
    Nghiên cứu đánh giá hiệu năng thực thi hệ thống quản lý điều khiển truy nhập wifi diện rộng : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60 52 02 08 / Đỗ Hải Ninh; Ng.hd: TS. Nguyễn Đức Thủy
    Kí hiệu xếp giá : 384.54065 ĐO-N 2017
    Số ĐKCB : VL/02041

 

620 KỸ THUẬT VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG LIÊN QUAN

 

621.381

  1. Nguyễn, Phi Trung.
    Cảm nhận phổ tần đa băng cho vô tuyến khả tri : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn ,Phi Trung; Nghd: PGS.TS Lê Nhật Thăng
    Kí hiệu xếp giá : 621.381 NG-T 2017
    Số ĐKCB : VL/01977
  2. Chu, Phương Thảo.
    Công tác đánh giá thực hiện công việc tại tổng công ty dịch vụ viễn thông VNPT-Vinaphone : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh: Mã số: 60.34.01.02 / Chu Phương Thảo; Nghd: PGS.TS Nguyễn Thị Minh An
    Kí hiệu xếp giá : 658.3 CH-T 2017
    Số ĐKCB : VL/02020

658.72

  1. Ngô, Xuân Thanh.
    Cộng tác quản lý cung ứng nguyên vật liệu tại công ty cổ phần tập đoàn đầu tư xây dựng phát triển Đông Đô – BQP : Luận văn ThS. Kinh tế: Quản trị kinh doanh: 60 34 01 02  / Ngô, Xuân Thanh; Nghd. :TS Vũ Trọng Phong
    Kí hiệu xếp giá : 658.72 NG-T 2017
    Số ĐKCB : VL/02000

621.388

  1. Nguyễn, Hữu Bằng.
    Đánh giá hiệu năng của kỹ thuật mã hóa video HEVC/H.265 truyền hình qua mạng IP : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60520208 / Nguyễn Hữu Bằng; Nghd: TS. Vũ Văn San
    Kí hiệu xếp giá : 621.388 NG-B 2017
    Số ĐKCB : VL/02053

621.382

  1. Nguyễn, Ngọc Tú.
    Đánh giá hiệu năng hệ thống FSO sử dụng kỹ thuật điều chế cường độ sóng mang phụ : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Ngọc Tú; Nghd: PGS.TS Đặng Thế Ngọc
    Kí hiệu xếp giá : 621.382 NG-T 2016
    Số ĐKCB : VL/01905

621.384

  1. Bùi, Quốc Vương.
    Đánh giá hiệu năng hệ thống truyền thông không dây lai ghép RF/FSO : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số 60.52.02.08 / Bùi Quốc Vương; Nghd. : PGS.TS. Đặng Thế Ngọc
    Kí hiệu xếp giá : 621.384 BU-V 2017
    Số ĐKCB : VL/01946

 621.3821

  1. Hoàng, Quốc Huy.
    Đề xuất giải pháp IP-VPN trên công nghệ MPLS cho mạng mobifone global : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60520208 / Hoàng Quốc Huy; Nghd: PGS. TS. Đặng Hoài Bắc
    Kí hiệu xếp giá : 621.3821 HO-H 2017
    Số ĐKCB : VL/01945

621.382

  1. Trần, Ngọc Duy.
    Định tuyến và cấp phát băng thông trong mạng quang lưới bước sóng linh hoạt : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Trần Ngọc Duy; Nghd: PGS.TS. Đặng Thế Ngọc
    Kí hiệu xếp giá : 621.382 TR-D 2016
    Số ĐKCB : VL/01738

621.382

  1. Nghiêm, Xuân Hùng.
    Nghiên cứu các kỹ thuật điều chế hiệu năng cao cho hệ thống thông tin sợi quang : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Nghiêm Xuân Hùng; Nghd: TS. Vũ Tuấn Lâm
    Kí hiệu xếp giá : 621.382 NG-H 2016
    Số ĐKCB : VL/01833
  2. Nguyễn, Hoàng Giang.
    Nghiên cứu các phương pháp học máy và ứng dụng trong phát hiện xâm nhâp trái phép : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Nguyễn Hoàng Giang; Nghd: PGS.TS. Trần Quang Anh
    Kí hiệu xếp giá :  2016

621.388

  1. Đặng, Tiến Sỹ.
    Nghiên cứu công nghệ đường hầm IPV6 và ứng dụng cho bảo mật trong truyền hình hội nghị quân sự : Luận án tiến sĩ kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Đặng, Tiến Sỹ; Ng.hd: Ngô Đức Thiện
    Kí hiệu xếp giá : 621.388 ĐA-S 2017
    Số ĐKCB : VL/02064

621.384191

  1. Nguyễn, Huy Thắng.
    Nghiên cứu công nghệ GNSS ứng dụng cho hệ thống thu phí giao thông điện tử : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60520208 / Nguyễn Huy Thắng; Nghd: PGS.TS. Đặng Hoài Bắc
    Kí hiệu xếp giá : 621.384191 NG-T 2017
    Số ĐKCB : VL/01951
  2. Nguyễn, Huy Thắng.
    Nghiên cứu công nghệ GNSS ứng dụng cho hệ thống thu phí giao thông điện tử : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60520208 / Nguyễn Huy Thắng; Nghd: PGS.TS. Đặng Hoài Bắc
    Kí hiệu xếp giá:  2017

621.382

  1. Lê, Công Hiếu.
    Nghiên cứu công nghệ Machine to machine (M2M) và các giải pháp đảm bảo an toàn cho M2M : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: 60 52 02 08 / Lê Công Hiếu; Ng.hd: TS. Đặng Hoài Bắc
    Kí hiệu xếp giá : 621.382 LE-H 2017
    Số ĐKCB : VL/01958
  2. Thân, Văn Tịnh.
    Nghiên cứu công nghệ OFDM quang trong ROF và ứng dụng : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Thân Văn Tịnh; Nghd:TS. Hoàng Văn Võ
    Kí hiệu xếp giá : 621.382 TH-T 2016
    Số ĐKCB : VL/01858

621.382

  1. Nguyễn, Minh Tuệ.
    Nghiên cứu giải pháp dùng chung băng tần 3400-3700MHZ giữa nghiệp vụ cố định qua vệ tinh và IMT : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Minh Tuệ; Nghd: PGS.TS.Lê Nhật Thăng
    Kí hiệu xếp giá : 621.382 NG-T 2016
    Số ĐKCB : VL/01924

621.38456

  1. Phạm, Ngọc Tuyên.
    Nghiên cứu giải pháp đo, kiểm tra thiết bị di động : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Phạm Ngọc Tuyên; Nghd:TS. Vũ Văn San
    Kí hiệu xếp giá : 621.38456 PH-T 2016
    Số ĐKCB : VL/01826

 621.3821

  1. Khuất, Duy Duy.
    Nghiên cứu giải pháp E2E QOS ứng dụng cho mạng 3G UMTS của nhà cung cấp dịch vụ viễn thông : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Khuất Duy Duy; Nghd: PGS.TS. Nguyễn Tiến Ban
    Kí hiệu xếp giá : 621.3821 KH-D 2016
    Số ĐKCB : VL/01755
  2. Nguyễn, Đỗ Hải.
    Nghiên cứu giải pháp tư vấn lai sử dụng đồng huấn luyện : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Nguyễn Đỗ Hải; Nghd: PGS.TS.Từ Minh Phương
    Kí hiệu xếp giá :  2016

629.04

  1. Nguyễn, Thường Tín.
    Nghiên cứu hệ thống giao thông thông minh và thử nghiệm hệ thống Telematics Car : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: 60 52 02 08  / Nguyễn Thường Tín; Nghd. : PGS.TS. Đặng Hoài Bắc
    Kí hiệu xếp giá : 629.04 NG-T 2017
    Số ĐKCB : VL/02049

658.72

  1. Ngô, Xuân Thanh.
    Cộng tác quản lý cung ứng nguyên vật liệu tại công ty cổ phần tập đoàn đầu tư xây dựng phát triển Đông Đô – BQP : Luận văn ThS. Kinh tế: Quản trị kinh doanh: 60 34 01 02  / Ngô, Xuân Thanh; Nghd. :TS Vũ Trọng Phong
    Kí hiệu xếp giá : 658.72 NG-T 2017
    Số ĐKCB : VL/02000