THÔNG BÁO LUẬN VĂN MỚI ĐỢT 2 THÁNG 3 NĂM 2019

THÔNG BÁO LUẬN VĂN MỚI ĐỢT 1 THÁNG 3 NĂM 2019
21/03/2019
NGÀY HỘI SÁCH NĂM 2019 – SÁCH VÀ TUỔI TRẺ PTIT
18/04/2019
Show all

Mục 570 (Khoa học về sự sống; sinh học)

573.1

  1. Hoàng, Trường Giang.
    Xây dựng hệ chuyên gia hỗ trợ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tim mạch : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Hoàng Trường Giang; Ng.hd: PGS.TS. Lê Hữu Lập //
    Kí hiệu xếp giá : 573.1 HO-G 2019
    Số ĐKCB : VL/02273

 Mục 612 (Sinh lý học người)  

 612.17

  1. Vũ, Văn Huy.
    Theo dõi nhịp thở bằng phương pháp học sâu  : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 8.48.01.01 / Vũ Văn Huy; Ng.hd: PGS.TS. Phạm Văn Cường //
    Kí hiệu xếp giá : 612.17 VU-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02258

    621.36

  1. Lê, Ngọc Tân.
    Nghiên cứu kỹ thuật truyền ngược trong miền quang : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 8.52.02.08 / Lê Ngọc Tân; Ng.hd: TS. Nguyễn Đức Nhân //
    Kí hiệu xếp giá : 621.36 LE-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02229

    Mục 621 (Vật lý ứng dụng)

621.367

  1. Bùi, Trần Tiến.
    Nhận dạng phương tiện giao thông sử dụng kỹ thuật học sâu : Luận văn Th.S Kỹ thuât: Khoa học máy tính: Mã số:8.48.01.01 / Bùi Trần Tiến; Ng.hd: TS. Nguyễn Ngọc Điệp //
    Kí hiệu xếp giá : 621.367 BU-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02244

    621.38416

  1. Trần, Minh Tú.
    Định vị trong vô tuyến băng siêu rộng UWB : Luận văn Th.S Kỹ thuật viễn thông; Mã số:8.52.02.08 / Trần Minh Tú; Ng.hd: PGS.TS. Vũ Văn San //
    Kí hiệu xếp giá : 621.38416 TR-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02243

    621.38928

  1. Phạm, Anh Tuấn.
    Phát hiện người ngã sử dụng đặc trưng kết hợp từ nhiều nguồn cảm biến : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số:8.48.01.04 / Phạm Anh Tuấn; Ng.hd: PGS.TS. Phạm Văn Cường //
    Kí hiệu xếp giá : 621.3 PH-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02219

    621.3893

  1. Trần, Đức Thoàn.
    Nghiên cứu tác động của méo phi tuyến trong máy thu số trực tiếp băng rộng : Luận văn Th.S chuyên ngành Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Trần Đức Thoàn; Ng.hd: TS. Nguyễn Việt Hưng //
    Kí hiệu xếp giá : 621.3893 TR-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02241

    Mục 657 (Kế toán)

657

  1. Nguyễn, Thu Thủy.
    Hoàn thiện công tác kế toán quản trị tại công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thu Thủy; Ng.hd: PGS.TS. Nguyễn Hồng Thái //
    Kí hiệu xếp giá : 657 NG-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02280

   Mục 658 (Quản lý nói chung)

    658.02

  1. Lê, Thị Thúy.
    Hoàn thiện công tác tổ chức quản lý của tổng công ty hạ tầng mạng VNPT-NET : Luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Mã số 8340101 / Lê Thị Thúy; Ng.hd TS. Nguyễn Xuân Vinh //
    Kí hiệu xếp giá : 658.02 LE-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02083

    658.1511

  1. Ngô, Thị Hồng Hạnh.
    Hoàn thiện kế toán quản trị chi phí tại Công ty cổ phần xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Ngô Thị Hồng Hạnh ; Nghd. : TS. Đặng Thị Việt Đức //
    Kí hiệu xếp giá : 658.1511 NG-H 2018
    Số ĐKCB : VL/02068

    658.3

  1. Nguyễn, Xuân Thống.
    Tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty cổ phần SOHACO Việt Nam : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh: Mã số: 83 40 10 1 / Nguyễn Xuân Thống ; Nghd. : TS.Phạm Văn Giáp //
    Kí hiệu xếp giá : 658.3 NG-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02074
  2. Tạ, Bích Thủy.
    Tạo động lực làm việc cho người lao động tại trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn máy, thiết bị nông nghiệp : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: Mã số 8 34 01 01 / Nghd, : TS. Trần Thị Hòa //
    Kí hiệu xếp giá : 658.3 TA-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02104
  3. Phạm, Văn Thuận.
    Phát triển nguồn nhân lực tại công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt viễn thông COMAS : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh: Mã số 83 40 10 1 / Phạm Văn Thuận ; Nghd. : TS.Trần Ngọc Minh //
    Kí hiệu xếp giá : 658.3 PH-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02210
  4. Phạm, Thiên Trung.
    Tạo động lực làm việc cho người lao động tại viễn thông Hải Dương : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh: Mã số 83 40 10 1 / Phạm Thiên Trung ; Nghd. : PGS.TS.Nguyễn Thị Minh An //
    Kí hiệu xếp giá : 658.3 PH-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02075
  5. Phạm, Hoa Ban.
    Phát triển nguồn nhân lực tại bưu điện thành phố Hà Nội : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh : Mã số 83 40 10 1 / Phạm Hoa Ban ; Nghd. : TS.Trần Ngọc Minh //
    Kí hiệu xếp giá : 658.3 PH-B 2018
    Số ĐKCB : VL/02209
  6. Trần, Thị Vân Thúy.
    Nhân tố tác động đến động lực làm việc của người lao động tại Công ty Cổ phần Viễn thông Tin học Bưu điện (CT-IN) : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: Mã số 83 40 10 1 / Trần Thị Vân Thúy ; Nghd. : GS.TS. NGƯT. Bùi Xuân Phong //
    Kí hiệu xếp giá : 658.3 TR-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02084
  7. Nguyễn, Thị Thanh Bình.
    Tạo động lực việc làm cho người lao động tại trung tâm tài trợ thương mại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thị Thanh Bình; ng.hd: TS.Nguyễn Xuân Vinh //
    Kí hiệu xếp giá : 658.3 NG-B 2019
    Số ĐKCB : VL/02260

    658.31

  1. Đào, Thị Anh Thư.
    Hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực tại Tổng công ty Viễn thông Mobifone : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.340101 / Đào Thị Anh Thư; Ng.hd: TS. Trần Thị Hòa //
    Kí hiệu xếp giá : 658.31 ĐA-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02226
  2. Nguyễn, Thị Kim Nhung.
    Phát triển nguồn nhân lực tại Ngân hàng Nhà nước chi nhánh Bắc Kạn : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thị Kim Nhung; Ng.hd:TS. Bùi Minh Hải //
    Kí hiệu xếp giá : 658.31 NG-N 2019
    Số ĐKCB : VL/02252

    658.312

  1. Nguyễn, Phú Mạnh.
    Hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn đầu tư tài chính Châu Á (FADACO) : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Phú Mạnh; Ng.hd: TS. Nguyễn Xuân Vinh //
    Kí hiệu xếp giá : 658.312 NG-M 2019
    Số ĐKCB : VL/02248

    658.315

  1. Hoàng, Sơn Tùng.
    Hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực về công nghệ thông tin tại hải quan Việt Nam : Luận văn Th.S  Quản trị kinh doanh: Mã số 8.34.01.01 / Hoàng Sơn Tùng; Ng.hd: TS. Trần Đức Lai //
    Kí hiệu xếp giá : 658.315 HO-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02268

    658.32

  1. Nguyễn, Hữu Việt.
    Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Viettel Phú Thọ – Tập đoàn Viễn thông Quân đội : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Hữu Việt; Ng.hd: PGS. TS. Nguyễn Thị Minh An //
    Kí hiệu xếp giá : 658.32 NG-V 2019
    Số ĐKCB : VL/02251
  2. Nguyễn, Việt Hà.
    Đãi ngộ nhân sự tại Công ty TNHH An Dương : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.340101 / Nguyễn Việt Hà; Ng.hd: TS. Vũ Trọng Phong //
    Kí hiệu xếp giá : 658.32 NG-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02246

    658.38

  1. Lê, Tuấn Anh.
    Chất lượng đội ngũ nhân sự khối hành chính tại Học viện Chính trị Khu vực I : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.340101 / Lê Tuấn Anh; Ng.hd: TS. Hoàng Đình Minh //
    Kí hiệu xếp giá : 658.38 LE-A 2019
    Số ĐKCB : VL/02245
  2. Trần, Xuân Hưng.
    Nghiên cứu động lực làm việc của người lao động tại Tổng công ty xây dựng Trường Sơn : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.340101 / Trần Xuân Hưng; Ng.hd: GS.TS Bùi Xuân Phong //
    Kí hiệu xếp giá : 658.38 TR-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02224

    658.4

  1. Lại, Huy Cường.
    Hoàn thiện công tác quản trị chiến lược kinh doanh của công ty nhựa Bình Minh : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh, Mã số 8.34.01.01 / Lại Huy Cường; Ng.hd: TS. Trần Đức Lai //
    Kí hiệu xếp giá : 658.4 LA-C 2019
    Số ĐKCB : VL/02270
  2. Phạm, Thị Nga.
    Quản lý dự án đầu tư của công ty cổ phần công nghệ Mobifone toàn cầu : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.34.01.01 / Phạm Thị Nga; Ng.hd: TS. Nguyễn Xuân Vinh //
    Kí hiệu xếp giá : 658.4 PH-N 2019
    Số ĐKCB : VL/02259

    658.4012

  1. Hoàng, Thu Nga.
    Nghiên cứu thẻ điểm cân bằng tại công ty dịch vụ Mobifone khu vực 1 : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Hoàng Thu Nga ; Nghd. : TS. Ao Thu Hoài //
    Kí hiệu xếp giá : 658.4012 HO-N 2018
    Số ĐKCB : VL/02070

    658.404

  1. Trần, Ngọc Quang.
    Hoạt động quản lý dự án đầu tư các công trình thủy điện tại ban Quản lý dự án nhà máy thủy điện Sơn La : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8.34.01.01  / Trần Ngọc Quang ; Nghd. : TS. Vũ Trọng Phong //
    Kí hiệu xếp giá : 658.404 TR-Q 2018
    Số ĐKCB : VL/02066
  2. Lê, Xuân Trung.
    Công tác quản trị dự án đầu tư tại viễn thông Hải Dương : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh: Mã Số 83 40 10 1 / Lê Xuân Trung ; Nghd. : PGS.TS.Nguyễn Thị Minh An //
    Kí hiệu xếp giá : 658.4 LE-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02076

    658.8

  1. Nguyễn, Quốc Việt.
    Đẩy mạnh hoạt động bán hàng tại công ty TNHH QES Việt Nam : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Quốc Việt; Ng.hd: TS. Trần Ngọc Minh //
    Kí hiệu xếp giá : 658.8 NG-V 2019
    Số ĐKCB : VL/02272

    658.81

  1. Nguyễn, Hồng Quân.
    Hoàn thiện hoạt động bán hàng tại Công ty  Sunhouse khu vực Hà Nội : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Hồng Quân; Ng.hd: TS. Trần Ngọc Minh //
    Kí hiệu xếp giá : 658.81 NG-Q 2019
    Số ĐKCB : VL/02249

 658.8343

  1. Vũ, Thế Hoàng.
    Lòng trung thành của khách hàng đối với sản phẩm điện thoại thông minh Iphone tại Hà Nội. : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8.34.01.01 / Vũ Thế Hoàng ; Nghd. : TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến //
    Kí hiệu xếp giá : 658.8 VU-H 2018 2018
    Số ĐKCB : VL/02065

    658.88

  1. Nguyễn, Thị Thu Hương.
    Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam – Chi nhánh Thành An : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thị Thu Hương; Ng.hd: TS. Hồ Hồng Hải //
    Kí hiệu xếp giá : 658.88 NG-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02279
  2. Phạm, Chung Anh.
    Nghiên cứu về quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn chi nhánh Trung Yên : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Phạm Chung Anh; Ng.hd:TS. Nguyễn Văn Hậu //
    Kí hiệu xếp giá : 658.88 PH-A 2019
    Số ĐKCB : VL/02276
  3. Tạ, Thị Hồng Hạnh.
    Chất lượng tín dụng tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Hà Tây : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 60.34.01.02 / Tạ Thị Hồng Hạnh; Ng.hd: PGS. TS. Nguyễn Thị Minh An //
    Kí hiệu xếp giá : 658.88 TA-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02253

  Mục 659 (Quảng  cáo và quan hệ công chúng)

  659.2

  1. Nguyễn, Hoàng Hà.
    Hoạt động quan hệ công chúng tại Tổng công ty Viễn thông Mobifone : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số 8.34.01.01 / Nguyễn Hoàng Hà; Ng.hd: TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến //
    Kí hiệu xếp giá : 659.2 NG-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02269