THƯ MỤC LUẬN VĂN ĐỢT 2 THÁNG 4 NĂM 2016

THƯ MỤC LUẬN VĂN ĐỢT 1 THÁNG 4 NĂM 2016
25/04/2019
THÔNG BÁO SÁCH MỚI THÁNG 5 NĂM 2019
05/06/2019
Show all

004 XỬ LÝ DỮ LIỆU VÀ TIN HỌC

004.6

  1. Trần, Ngọc Hưng.
    Nghiên cứu phương pháp học bán giám sát cho hệ tư vấn lai : Luận văn ThS. Kỹ thuật : Khoa học máy tính: 60 48 01 / Trần Ngọc Hưng; Ng.hd: TS. Nguyễn Duy Phương
    Kí hiệu xếp giá : 004.6 TR-H 2017
    Số ĐKCB : VL/01947

004.6

  1. Trần, Duy Hà.
    Quy hoạch mạng truy nhập vô tuyến 4G cho Mobifone Hà Nội : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: 60.52.02.08 / Trần Duy Hà; Nghd: PGS. TS Lê Nhật Thăng
    Kí hiệu xếp giá : 004.6 TR-H 2017
    Số ĐKCB : VL/01978

004.695

  1. Trần, Tiến Đạt.
    Nghiên cứu quy hoạch mạng thông tin di động 4G LTE tại Việt Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Trần Tiến Đạt; Nghd: TS Vũ Văn San
    Kí hiệu xếp giá : 004.695 TR-Đ 2016
    Số ĐKCB : VL/01929
  2. Trần, Minh Tuấn.
    Nghiên cứu tổng hợp tiếng nói và ứng dụng đọc báo bằng tiếng việt trên điện thoại android : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Trần Minh Tuấn; Nghd: PGS.TS. Lê Hữu Lập
    Kí hiệu xếp giá :  2016

005 LẬP TRÌNH, CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH VÀ DỮ LIỆU

   

005.12

  1. Nguyễn, Đình Chiến.
    Nghiên cứu, xây dựng một hệ thống thông tin phục vụ công tác quản lý nhà nước về công nghệ thông tin tại cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương : Luận văn ThS kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04 / Nguyễn Đình Chiến; Nghd: TS. Nguyễn Thanh Tuyên
    Kí hiệu xếp giá : 005.12 NG-C 2017
    Số ĐKCB : VL/01962

  005.4

  1. Lê, Tôn Anh Thư.
    Xây dựng hệ tư vấn hẹn hò trực tuyến : Luận văn ThS Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 60.48.01.01 / Lê Tôn Anh Thư; Nghd: TS. Nguyễn Duy Phương
    Kí hiệu xếp giá : 005.4 LE-T 2017
    Số ĐKCB : VL/01990
        005.74
  2. Nguyễn, Văn Đức.
    Nghiên cứu phân lớp dữ liệu dựa trên máy Vector hỗ trợ và ứng dụng : Luận văn ThS Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 60.48.01.01 / Nguyễn Văn Đức; Nghd: TS. Vũ Văn Thỏa
    Kí hiệu xếp giá : 005.74 NG-Đ 2017
    Số ĐKCB : VL/01980

  005.757

  1. Đỗ, Văn Hạnh.
    Nghiên cứu mô hình và giải thuật lựa chọn đối tác tiềm năng cho bài toán thương lượng tự động trong hệ đa tác tử : Luận văn ThS Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 60.48.01.01 / Đỗ Văn Hạnh; Ng.hd: PGS.TS. Đỗ Trung Tuấn
    Kí hiệu xếp giá : 005.757 ĐO-H 2017
    Số ĐKCB : VL/01986
  2. Trần, Quang Hưng.
    Nghiên cứu phát hiện tấn công DDOS dựa trên IP Entropy : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Trần Quang Hưng; Nghd: TS. Hoàng Xuân Dậu
    Kí hiệu xếp giá :  2016

    005.82

 

  1. Bùi, Văn Bình.
    Nghiên cứu mật mã RSA và ứng dụng trong chữ kí điện tử : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Bùi Văn Bình; Nghd. : PGS.TS. Lê Hữu Lập
    Kí hiệu xếp giá : 005.82 BU-B 2017
    Số ĐKCB : VL/01967

  005.8

  1. Trần Thị Hạnh.
    Nghiên cứu kiểm thử bảo mật Website : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Trần Thị Hạnh; Nghd: PGS.TS Lê Hữu Lập
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 TR-H 2017
    Số ĐKCB : VL/01989   

005.82

  1. Lê, Xuân Tuyên.
    Xây dựng hệ mật lai ghép trên đường cong Elliptic : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Lê Xuân Tuyên; Nghd.: GS.TS.Nguyễn Bình
    Kí hiệu xếp giá : 005.82 LE-T 2016
    Số ĐKCB : VL/01823
  2. Lê, Đức Hoàn.
    Xây dựng hệ thống phim theo sở thích của người dùng : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Lê Đức Hoàn; Nghd: PGS.TS. Trần Đình Quế
    Kí hiệu xếp giá :  2016    

005.8

  1. Trung, Thành Phương.
    Xây dựng và đánh giá hệ mật Affine – Elgamal : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Trung Thành Phương; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Bình
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 TR-P 2017
    Số ĐKCB : VL/02048

005.82

  1. Lê, Xuân Tuyên.
    Xây dựng hệ mật lai ghép trên đường cong Elliptic : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Lê Xuân Tuyên; Nghd.: GS.TS.Nguyễn Bình
    Kí hiệu xếp giá : 005.82 LE-T 2016
    Số ĐKCB : VL/01823
  2. Lê, Đức Hoàn.
    Xây dựng hệ thống phim theo sở thích của người dùng : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Lê Đức Hoàn; Nghd: PGS.TS. Trần Đình Quế
    Kí hiệu xếp giá :  2016

 

006 CÁC PHƯƠNG PHÁP TIN HỌC CỤ THỂ

006.31

  1. Trần, Văn Hải.
    Ứng dụng thuật toán học máy SVM trong tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông : Luận văn ThS Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 60.48.01.01 / Trần Văn Hải; Ng.hd: Đào Đình Khả
    Kí hiệu xếp giá : 006.31 TR-H 2017
    Số ĐKCB : VL/01985

  006.7

  1. Hoàng, Anh Minh.
    Nghiên cứu phương pháp học máy trong xây dựng hệ gợi ý âm nhạc : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Hoàng Anh Minh; Nghd. : TS. Nguyễn Duy Phương
    Kí hiệu xếp giá : 006.7 HO-M 2017
    Số ĐKCB : VL/01963

    300 KHOA HỌC XÃ HỘI

302.3

  1. Tạ, Quang Long.
    Xác định thông tin dịch bệnh dựa trên phân tích dữ liệu Twitter : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Tạ Quang Long; Nghd: PGS.TS Từ Minh Phương
    Kí hiệu xếp giá : 302.3 TA-L 2018
    Số ĐKCB : VL/02220

 

302.3

  1. Tạ, Quang Long.
    Xác định thông tin dịch bệnh dựa trên phân tích dữ liệu Twitter : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Tạ Quang Long; Nghd: PGS.TS Từ Minh Phương
    Kí hiệu xếp giá : 302.3 TA-L 2018
    Số ĐKCB : VL/02220

 

    303.4832

  1. Phạm, Văn Vĩnh.
    Nguyên cứu ứng dụng ITS trong quản lý thu phí tự động : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: 8 48 01 04  / Phạm Văn Vĩnh; Ng.hd: TS. Vũ Tuấn Lâm
    Kí hiệu xếp giá : 303.4832 PH-V 2017
    Số ĐKCB : VL/01943
  2. Nguyễn, Thị Minh Thủy.
    Phát triển hệ phân tán với kiến trúc vi dịch vụ : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Nguyễn Thị Minh Thủy; Nghd: PGS.TS. Hà Hải Nam
    Kí hiệu xếp giá :  2016

 

303.44

  1. Dương, Văn Đoàn.
    Nghiên cứu xây dựng tập thông số chỉ thị hiệu năng KPI của thành phố thông minh trong điều kiện Việt Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Dương Văn Đoàn; Nghd: TS. Nguyễn Trung Kiên
    Kí hiệu xếp giá : 303.44 DU-Đ 2017
    Số ĐKCB : VL/01981

    332.1

  1. Lê, Thanh Hải.
    Sử dụng giải pháp Soa Middleware vào tích hợp hệ thống Corebanking Incas : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Lê Thanh Hải; Ng.hd: PGS.TS Hà Hải Nam
    Kí hiệu xếp giá : 332.1 LE-H 2017
    Số ĐKCB : VL/01995
  2. Nguyễn, Trang Vân.
    Thẩm định dự án đầu tư trong hoạt động cho vay tại quỹ bảo vệ môi trường Việt Nam : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: Mã số: 60 34 01 02  / Nguyễn Trang Vân; Nghd. : TS. Đặng Thị Việt Đức
    Kí hiệu xếp giá : 332.1 NG-V 2017
    Số ĐKCB : VL/02045
  3. Phạm, Thế Bính.
    Tích hợp các hệ thống thông tin của cơ quan Đảng trên cơ sở kiến trúc hướng dịch vụ : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Phạm Thế Bính; Nghd: TS. Phạm Hoàng Duy
    Kí hiệu xếp giá :  2016
    371.3
  4. Xaythongdeth, Viengkhone.
    Nghiên cứu xây dựng hệ thống E-Learning và ứng dụng tại trường bưu chính viễn thông Lào : Luận văn ThS kỹ thuật: Hệ thống thông tin. Mã số: 60.48.01.04 / Viengkhone Xaythongdeth; Nghd: TS. Nguyễn Đình Hóa
    Kí hiệu xếp giá : 371.3 XAY 2017
    Số ĐKCB : VL/01979

    382.75

  1. Trần, Việt Hằng.
    Ứng dụng công nghệ MIMO cải thiện hiệu năng hệ thống truyền thông quang không dây VLC : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Trần Việt Hằng; Nghd. PGS.TS. Đặng Thế Ngọc
    Kí hiệu xếp giá : 382.75 TR-H 2016
    Số ĐKCB : VL/01933
  2. Hoàng, Thu Thủy.
    Ứng dụng khai phá dữ liệu để tư vấn học tập tại trường đại học sư phạm thể dục thể thao Hà Nội : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Hoàng Thu Thủy; Nghd: PGS. TS. Trần Đình Quế
    Kí hiệu xếp giá :  2016

621.381

  1. Nguyễn, Tiến Duy.
    Nghiên cứu, thiết kế bộ điều chế và giải điều chế GMSK trên FPGA : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Tiến Duy; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Minh
    Kí hiệu xếp giá : 621.381 NG-D 2016
    Số ĐKCB : VL/01932

620 KỸ THUẬT VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG LIÊN QUAN

 

621.384

  1. Phạm, Thị Nga.
    Nghiên cứu kỹ thuật định tuyến hỗ trợ hiệu quả năng lượng trong mạng Manet : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Phạm Thị Nga; Nghd: PGS.TS. Nguyễn Tiến Ban
    Kí hiệu xếp giá : 621.384 PH-N 2016
    Số ĐKCB : VL/01745

    621.3841

  1. Nguyễn, Trung Kiên.
    Nghiên cứu kỹ thuật Mimo và khảo sát dung lượng kênh Mimo : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Trung Kiên; Nghd: PGS.TS Bùi Trung Hiếu
    Kí hiệu xếp giá : 621.384 NG-K 2017
    Số ĐKCB : VL/01941

    

621.384

  1. Lê, Văn Tùng.
    Phân bổ tài nguyên trong mạng vô tuyến hợp tác khả tri : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60520208 / Lê Văn Tùng; Nghd: PGS.TS Lê Nhật Thăng
    Kí hiệu xếp giá : 621.384 LE-T 2017
    Số ĐKCB : VL/01988

    621.3841

  1. Đặng, Thị Thái Bình.
    Phân tích và đánh giá hiệu năng giao thức GBN-ARQ : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Đặng Thị Thái Bình; Nghd. PGS.TS.Lê Nhật Thăng
    Kí hiệu xếp giá : 621.3841 ĐĂ-B 2016
    Số ĐKCB : VL/01817

   621.3821

  1. Dư, Minh Sáng.
    Nghiên cứu mạng cảm biến không dây và ứng dụng thu thập dữ liệu từ xa : Luận văn ThS Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 60480101 / Dư Minh Sáng; Nghd: TS. Vũ Văn Thỏa
    Kí hiệu xếp giá : 621.3821 DU-S 2017
    Số ĐKCB : VL/01973

    621.382

  1. Văn, Quang Dũng.
    Nghiên cứu mô hình kênh truyền của hệ thống thông tin MIMO sử dụng rất nhiều Ăng-ten : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Văn Quang Dũng; Nghd: TS.Trương Trung Kiên
    Kí hiệu xếp giá : 621.382 VĂ-D 2016
    Số ĐKCB : VL/01682

    621.39

  1. Trần, Mỹ Hoàng.
    Nghiên cứu phân loại thư rác dựa trên kỹ thuật học máy Naive Bayes : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Trần Mỹ Hoàng; Nghd: TS. Hoàng Xuân Dậu
    Kí hiệu xếp giá : 621.39 TR-H 2017
    Số ĐKCB : VL/01964

621.384

  1. Phạm, Thị Nga.
    Nghiên cứu kỹ thuật định tuyến hỗ trợ hiệu quả năng lượng trong mạng Manet : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Phạm Thị Nga; Nghd: PGS.TS. Nguyễn Tiến Ban
    Kí hiệu xếp giá : 621.384 PH-N 2016
    Số ĐKCB : VL/01745

    621.3841

  1. Nguyễn, Trung Kiên.
    Nghiên cứu kỹ thuật Mimo và khảo sát dung lượng kênh Mimo : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Trung Kiên; Nghd: PGS.TS Bùi Trung Hiếu
    Kí hiệu xếp giá : 621.384 NG-K 2017
    Số ĐKCB : VL/01941

 

621.39

  1. Trần, Mỹ Hoàng.
    Nghiên cứu phân loại thư rác dựa trên kỹ thuật học máy Naive Bayes : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Trần Mỹ Hoàng; Nghd: TS. Hoàng Xuân Dậu
    Kí hiệu xếp giá : 621.39 TR-H 2017
    Số ĐKCB : VL/01964

621.3821

  1. Nguyễn, Văn Đức.
    Nghiên cứu triển khai công nghệ GPON trên mạng viettel Nam Định : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Văn Đức; Nghd: TS. Vũ Tuấn Lâm
    Kí hiệu xếp giá : 621.3821 NG-Đ 2016
    Số ĐKCB : VL/01742

    621.3845

  1. Trịnh, Quốc Thái.
    Nghiên cứu vấn đề can nhiễu khi triển khai FEMTOCELL trong LTE : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Trịnh Quốc Thái; Nghd: TS. Vũ Trường Thành
    Kí hiệu xếp giá : 621.3845 TR-T 2016
    Số ĐKCB : VL/01827
  2. Trịnh, Quốc Thái.
    Nghiên cứu vấn đề can nhiễu khi triển khai FEMTOCELL trong LTE : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Trịnh Quốc Thái; Nghd: TS. Vũ Trường Thành
    Kí hiệu xếp giá :  2016

    621.3821

  1. Lê, Mạnh Hùng.
    Nghiên cứu về mạng cảm biến không dây và khả năng ứng dụng trong nông nghiệp : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Lê Mạnh Hùng; Nghd. :TS Đặng Hoài Bắc
    Kí hiệu xếp giá : 621.3821 LE-H 2016
    Số ĐKCB : VL/01798
  2. Nguyễn, Ninh.
    Nghiên cứu xây dựng bài toán tối ưu hỗ trợ điều khiển lưu lượng trong mạng MPLS : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Ninh; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Tiến Ban
    Kí hiệu xếp giá : 621.3821 NG-N 2016
    Số ĐKCB : VL/01821

       621.3821

  1. Nguyễn, Anh Vũ.
    Triển khai và đo kiểm mạng PON tại trung tâm viễn thông Từ Sơn Viễn thông Bắc Ninh : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Anh Vũ; Nghd: TS. Nguyễn Đức Nhân
    Kí hiệu xếp giá : 621.3821 NG-V 2016
    Số ĐKCB : VL/01860
  2. Nguyễn, Anh Vũ.
    Triển khai và đo kiểm mạng PON tại trung tâm viễn thông Từ Sơn Viễn thông Bắc Ninh : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Anh Vũ; Nghd: TS. Nguyễn Đức Nhân
    Kí hiệu xếp giá :  2016

    621.384

  1. Lê, Văn Tùng.
    Phân bổ tài nguyên trong mạng vô tuyến hợp tác khả tri : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60520208 / Lê Văn Tùng; Nghd: PGS.TS Lê Nhật Thăng
    Kí hiệu xếp giá : 621.384 LE-T 2017
    Số ĐKCB : VL/01988

    621.3841

  1. Đặng, Thị Thái Bình.
    Phân tích và đánh giá hiệu năng giao thức GBN-ARQ : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Đặng Thị Thái Bình; Nghd. PGS.TS.Lê Nhật Thăng
    Kí hiệu xếp giá : 621.3841 ĐĂ-B 2016
    Số ĐKCB : VL/01817

621.384151245 223

  1. Nguyễn, Văn Chung.
    Xây dựng mô hình truyền sóng ngắn và ứng dụng tính toàn đường truyền trong dải tần 6MHZ-16MHZ : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Văn Chung; Nghd.:TS Nguyễn Đức Nhân
    Kí hiệu xếp giá : 621.384151 NG-C 2016
    Số ĐKCB : VL/01895