THÔNG BÁO SÁCH MỚI THÁNG 10 NĂM 2019

Thông báo về việc dùng thử 03 CSDL EBSCO và phần mềm tìm kiếm tập trung EDS
14/10/2019
THÔNG BÁO SÁCH MỚI THÁNG 11 NĂM 2019
21/11/2019
Show all

000 TIN HỌC – TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG

 004.21

  1. Nguyễn, Thị Nguyệt.
    Nghiên cứu áp dụng khung quản trị kiến trúc hướng dịch vụ : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Nguyễn Thị Nguyệt ; Nghd. : PGS. TS. Hà Hải Nam
    Kí hiệu xếp giá : 004.21 NG-N 2016
    Số ĐKCB : VL/01972
  2. Nguyễn, Văn Xuyến.
    Nghiên cứu phương pháp lọc cộng tác theo ngữ cảnh : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04  / Nguyễn Văn Xuyến ; Nghd. : TS. Nguyễn Duy Phương
    Kí hiệu xếp giá : 004.21 NG-X 2019
    Số ĐKCB : VL/02309

    004.6

  1. Lê, Văn Thạo.
    Nghiên cứu chữ ký số mù trong ứng dụng bầu cử điện tử : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04  / Lê Văn Thạo ; Nghd. : TS. Đặng Minh Tuấn
    Kí hiệu xếp giá : 004.6 LE-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02304

    004.678

  1. Phạm, Đức Quân.
    Nghiên cứu giải pháp bảo mật Website và ứng dụng : Luận văn ThS. Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Phạm Đức Quân ; Nghd. : TS. Vũ Thỏa
    Kí hiệu xếp giá : 004.678 PH-Q 2019
    Số ĐKCB : VL/02338

    005.3

  1. Hà, Trường Giang.
    Nghiên cứu áp dụng Sharepoint trong quản lý doanh nghiệp : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Hà Trường Giang ; Nghd. : PGS. TS. Hoàng Minh
    Kí hiệu xếp giá : 005.3 HA-G 2016
    Số ĐKCB : VL/01920
  2. Nguyễn, Thị Thanh Hoa.
    Nghiên cứu bài giảng điện tử trong E-Learning và ứng dụng tại các trường trung học phổ thông / Nguyễn Thị Thanh Hoa ; Nghd. : TS. Vũ Văn Thỏa
    Kí hiệu xếp giá : 005.3 NG-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02305
  3. Nguyễn, Kiều Trang.
    Phân tích văn bản tiếng Việt để phát hiện cảm xúc : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 15 / Nguyễn Kiều Trang ; Nghd. : TS. Phan Thị Hà
    Kí hiệu xếp giá : 005.3 NG-T 2016
    Số ĐKCB : VL/01925

    005.7

  1. Đinh, Thế Hòa.
    Nghiên cứu áp dụng độ đo tương tự cho bài toán phân cụm dữ liệu : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Đinh Thế Hòa ; Nghd. : PGS. TS. Hà Hải Nam
    Kí hiệu xếp giá : 005.7 ĐI-H 2015
    Số ĐKCB : VL/01736
  2. Nguyễn, Ngọc Huyền.
    Nghiên cứu giải pháp phát hiện tấn công DDOS qua khai phá dữ liệu : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Nguyễn Ngọc Huyền ; Nghd. : PGS. TS. Lê Hữu Lập
    Kí hiệu xếp giá : 005.7 NG-H 2016
    Số ĐKCB : VL/01916
  3. Cao, Quốc Kiên.
    Phân tích quan điểm trên bản tin tài chính sử dụng học máy thống kê : Luận văn ThS. Khoa học Máy tính: 8 48 01 01 / Cao Quốc Kiên ; Nghd. : TS. Ngô Xuân Bách
    Kí hiệu xếp giá : 005.7 CA-K 2019
    Số ĐKCB : VL/02303
  4. Souphilack, Saycocie.
    Xây dựng mô hình quản lý hệ thống thông tin cho đại học Souphanouvong : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04  / Saycocie Souphilack ; Nghd. : PGS. TS. Hà Hải Nam
    Kí hiệu xếp giá : 005.7 SOU 2016
    Số ĐKCB : VL/01843

    005.8

  1. Sonpaseuth, Ouanphimpha.
    Ứng dụng học máy để phát hiện xâm nhập mạng : Luận văn ThS. Khoa học Máy tính: 8 48 01 01 / Ouanphimpha Sonpaseuth ; Nghd. : TS. Phạm Hoàng Duy
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 SON 2019
    Số ĐKCB : VL/02295

600 CÔNG NGHỆ

    621.3821

  1. Lê, Hữu Tẩm.
    Một số giải pháp bảo vệ và tự phục hồi trong ASON và ứng dụng cho FPT Telecom : Luận văn ThS. Kỹ thuật viễn thông: 60 52 02 08  / Lê Hữu Tẩm ; Nghd. : Bùi Trung Hiếu
    Kí hiệu xếp giá : 621.3821 LE-T 2015
    Số ĐKCB : VL/01766
  2. Hồ, Tấn Quang.
    Nghiên cứu giải pháp Backhaul di động ứng dụng công nghệ sóng Milimet trong mạng 5G : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Hồ Tấn Quang ; Nghd. : TS. Vũ Tuấn Lâm
    Kí hiệu xếp giá : 621.3821 HO-Q 2019
    Số ĐKCB : VL/02312
  3. Lê, Công Hòa.
    Nghiên cứu kiến trúc hướng dịch vụ SOA : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: 60.52.02.08 / Lê Công Hòa ; Nghd. : TS. Nguyễn Chiến Trinh
    Kí hiệu xếp giá : 621.3821 LE-H 2015
    Số ĐKCB : VL/01581

    621.3825

  1. Phengsomphan, Sengmany.
    Nghiên cứu hệ thống thông tin VSAT và ứng dụng trong ngành hàng không Lào : Luận văn ThS. Kỹ thuật viễn thông: 8 52 02 08  / Sengmany Phengsomphan ; Nghd. : Ngô Đức Thiện
    Kí hiệu xếp giá : 621.3825 PHE 2019 2019
    Số ĐKCB : VL/02296

    621.387

  1. Trần, Thị Dung.
    Nghiên cứu các kỹ thuật tiền mã hóa tuyến tính kết hợp các kỹ thuật rút gọn cơ sở giàn trong hệ thống Mu-Mimo : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08  / Trần Thị Dung ; Nghd. : PGS. TS. Đặng Hoài Bắc
    Kí hiệu xếp giá : 621.387 TR-D 2019
    Số ĐKCB : VL/02324
  2. Nguyễn, Thị Yến.
    Nghiên cứu phương pháp quản lý nhiễu trong truyền thông D2D : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08  / Nguyễn Thị Yến ; Nghd. : PGS.TS. Lê Nhật Thăng, TS. Đinh Thị Thái Mai
    Kí hiệu xếp giá : 621.387 NG-Y 2019
    Số ĐKCB : VL/02297

    658.314

  1. Đỗ, Thị Thu Loan.
    Sự hài lòng trong công việc của nhân viên tại bảo hiểm xã hội quận Cầu Giấy : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Đỗ Thị Thu Loan ; Nghd. : TS. Nguyễn Bình Minh
    Kí hiệu xếp giá : 658.314 ĐO-L 2019
    Số ĐKCB : VL/02326
  2. Hoàng, Ngọc Phương.
    Tạo động lực cho người lao động tại công ty TNHH công nghệ thông tin và truyền thông Gtel : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Hoàng Ngọc Phương ; Nghd. : TS. Trần Đức Lai
    Kí hiệu xếp giá : 658.314 HO-P 2019
    Số ĐKCB : VL/02307