THÔNG BÁO LUẬN VĂN MỚI ĐỢT 1 THÁNG 3 NĂM 2019

THÔNG BÁO SÁCH MỚI THÁNG 2/2019
26/02/2019
THÔNG BÁO LUẬN VĂN MỚI ĐỢT 2 THÁNG 3 NĂM 2019
21/03/2019
Show all

Mục 004 (Xử lý dữ liệu & tin học)

 

  1. Hoàng, Thị Thu.
    Nghiên cứu về nhận thực trong mạng cảm biến không dây bằng phương pháp Watermarking : Luận văn Th.S Kỹ thuật viễn thông; Mã số:8.52.02.08 / Hoàng Thị Thu; Ng.hd: TS. Hoàng Trọng Minh //
    Kí hiệu xếp giá : 004.678 HO-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02228

    004

  1. Phạm, Thanh Duy.
    Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ ảo hóa máy chủ  : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Phạm Thanh Duy ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Văn Nam //
    Kí hiệu xếp giá : 004 PH-D 2018
    Số ĐKCB : VL/02085

   004.36

  1. Nguyễn, Quốc Trung.
    Phát hiện truy nhập bất thường vào máy chủ WEB : Luận văn Th.S Kỹ thuật : Khoa học máy tính; Mã số:8.48.01.01 / Nguyễn Quốc Trung; Ng.hd: PGS.TSKH. Hoàng Đăng Hải //
    Kí hiệu xếp giá : 004.36 NG-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02221

    004.6

  1. Phùng, Thị Hải Yến.
    Nghiên cứu giải pháp bảo mật mạng LAN và ứng dụng tại trường đại học Đại Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Nghd, : TS. Vũ Văn Thỏa //
    Kí hiệu xếp giá : 004.6 PH-Y 2018
    Số ĐKCB : VL/02088
  2. Phạm, Thị Ngọc.
    Nghiên cứu kỹ thuật kiểm thử tự động dựa trên mô hình áp dụng trong hệ thống nhúng : Luận văn Th.S Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Phạm Thị Ngọc; Ng.hd: TS. Đỗ Thị Bích Ngọc //
    Kí hiệu xếp giá : 004.6 PH-N 2019
    Số ĐKCB : VL/02257

    004.67

  1. Nguyễn, Quý Thành Trung.
    Nghiên cứu, xây dựng tiêu chuẩn kiến trúc tham chiếu cho Internet Of Things (IOT) ở Việt Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Nghd, :PGS.TS. Hà Hải Nam //
    Kí hiệu xếp giá : 004.67 NG-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02103

    004.678

  1. Nguyễn, Văn Mong.
    Nghiên cứu đề xuất phương án phân bổ băng tần 915-925 MHz hỗ trợ triển khai mạng kết nối Internet vạn vật – IOT tại Việt Nam : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 8.52.02.08 / Nguyễn Văn Mong; Ng.hd: PGS.TS. Lê Nhật Thăng //
    Kí hiệu xếp giá : 004.678 NG-M 2019
    Số ĐKCB : VL/02232
  2. Lê, Doãn Trung.
    Quản lý năng lượng trong mạng cảm biến không dây : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 8.52.02.08 / Lê Doãn Trung; Ng.hd: TS. Hoàng Trọng Minh //
    Kí hiệu xếp giá : 004.678 LE-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02242
  3. Nguyễn, Duy Thành.
    Nghiên cứu xây dựng hệ thống nền IoT dựa trên mã nguồn mở : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Nguyễn Duy Thành ; Nghd. : PGS.TS. Hà Hải Nam //
    Kí hiệu xếp giá : 004.678 NG-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02080

    004.695

  1. Nguyễn, Hải Nam.
    Thiết kế và quy hoạch mạng thông tin di động 4G LTE và ứng dụng tại VNPT Hưng Yên : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Nguyễn Hải Nam; Ng.hd: PGS.TS. Nguyễn Tiến Ban //
    Kí hiệu xếp giá : 004.695 NG-N 2019
    Số ĐKCB : VL/02231
  2. Quách, Thanh Tâm.
    Nghiên cứu bộ chỉ tiêu KPI mạng 4G và ứng dụng trong đánh giá chất lương mạng 4G tại Mobifone : Luận văn Th.S chuyên ngành kỹ thuật viễn thông; Mã số:8.52.02.08 / Quách Thanh Tâm; Ng.hd: PGS.TS. Nguyễn Tiến Ban //
    Kí hiệu xếp giá : 004.695 QU-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02238
  3. Nguyễn, Quý Khanh.
    Triển khai mạng di động 4G  Vinaphone tại Hà Nội : Luận văn Th.S chuyên ngành Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Nguyễn Quý Khanh; Ng.hd: PGS.TS. Bùi Trung Hiếu //
    Kí hiệu xếp giá : 004.695 NG-K 2019
    Số ĐKCB : VL/02239
  4. Phạm, Minh Tiến.
    Nghiên cứu công nghệ C-V2X : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Phạm Minh Tiến; Ng.hd: TS. Trương Trung Kiên //
    Kí hiệu xếp giá : 004.695 PH-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02237
  5. Nguyễn, Tuấn Nam.
    SON- Giải pháp tối ưu hóa mạng di động 4G LTE : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông : Mã số: 8.52.02.08 / Nguyễn Tuấn Nam ; Nghd. : TS. Nguyễn Chiến Trinh //
    Kí hiệu xếp giá : 004.695 NG-N 2019
    Số ĐKCB : VL/02234

    Mục 005 (Lập trình, chương trình máy tính và dữ liệu)

005.13

  1. Phạm, Hoài Thu.
    Nghiên cứu học cộng tác ứng dụng trong E – Learning giảng dạy các ngôn ngữ lập trình cơ bản  : Luận văn Th.S chuyên ngành hệ thống thông tin; Mã số: 8.48.01.04 / Phạm Hoài Thu; Ng.hd: TS. Nguyễn Trọng Khánh //
    Kí hiệu xếp giá : 005.13 PH-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02289

    005.3

  1. Nguyễn, Thị Ngọc Anh.
    Nghiên cứu phương pháp phát hiện mã độc dựa trên các kỹ thuật học máy : Luận văn Th.S Kỹ Thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Nguyễn Thị Ngọc Anh; Ng.hd: TS. Hoàng Xuân Dậu //
    Kí hiệu xếp giá : 005.3 NG-A 2019
    Số ĐKCB : VL/02283
  2. Xamunty, Athon.
    Xây dựng phần mềm quản lý thông tin của sở giáo dục và thể thao tỉnh Savannakhet trên nền tảng Android : Luận văn ThS. Công nghệ thông tin: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04 / Athon Xamunty ; Nghd. : TS. Nguyễn Duy Phương //
    Kí hiệu xếp giá : 005.3 XAM 2018
    Số ĐKCB : VL/02059

    005.43

  1. Nguyễn, Thị Hà Ly.
    Nghiên cứu giải pháp giám sát tập trung và ứng dụng quản lý hệ thống mạng trường Đại học Hà Nội : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 8.48.01.01 / Nguyễn Thị Hà Ly; Ng.hd: PGS.TS. Trần Quang Anh //
    Kí hiệu xếp giá : 005.43 NG-L 2019
    Số ĐKCB : VL/02281

    005.52

  1. Nguyễn, Mỹ Hảo.
    Nghiên cứu áp dụng thuật toán Multinomial Bayes vào phân loại văn bản : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Nguyễn Mỹ Hảo; Ng.hd: TS. Nguyễn Mạnh Hùng //
    Kí hiệu xếp giá : 005.52 NG-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02267
  2. Trần, Minh Hùng.
    Tổng hợp ý kiến phản hồi của độc giả theo sự kiện phản ánh bởi báo chí : Luận văn Th.S Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Trần Minh Hùng; Ng.hd: TS. Nguyễn Mạnh Hùng //
    Kí hiệu xếp giá : 005.52 TR-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02254

    005.74

  1. Nguyễn, Thành Chí.
    Nghiên cứu và xây dựng hệ cơ sở dữ liệu đám mây riêng cho Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam VNPT : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 8.48.01.01 / Nguyễn Thành Chí; Ng.hd: PGS.TS. Nguyễn Quang Hoan //
    Kí hiệu xếp giá : 005.74 NG-C 2019
    Số ĐKCB : VL/02223
  2. Nguyễn, Văn Khoa.
    Nghiên cứu các kỹ thuật nâng cao hiệu quả đồng bộ dữ liệu khí tượng thủy văn : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04  / Nguyễn Văn Khoa //
    Kí hiệu xếp giá : 005.74 NG-K 2018
    Số ĐKCB : VL/02121
  3. Đặng, Trần Lê Anh.
    Nghiên cứu các kỹ thuật xử lý và phân tích Log : Luận văn Th.S: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Đặng Trần Lê Anh; Ng.hd: TS. Hoàng Xuân Dậu //
    Kí hiệu xếp giá : 005.74 ĐA-A 2019
    Số ĐKCB : VL/02282
  4. Lê, Lê Na.
    Áp dụng kĩ thuật khai phá dữ liệu cho phân lớp các ca kiểm thử phần mềm : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Lê Lê Na; Ng.hd: PGS.TS. Trần Đình Quế //
    Kí hiệu xếp giá : 005.74 LE-N 2019
    Số ĐKCB : VL/02263
  5. Hoàng, Nguyễn Phúc.
    Xây dựng kho dữ liệu quản lý thông tin dịch vụ khách hàng của Vinaphone : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84.80.104 / Hoàng Nguyễn Phúc; Nghd. : PGS.TS Lê Hữu Lập //
    Kí hiệu xếp giá : 005.74 HO-P 2018
    Số ĐKCB : VL/02078

    005.758

  1. Trần, Quốc Vương.
    Ứng dụng mô hình cơ sở dữ liệu phân tán cho hệ thống quản lý vật tư tại công ty FPT Telecom tại Hà Nội : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Trần Quốc Vương; Ng.hd: TS. Phan Thị Hà //
    Kí hiệu xếp giá : 005.758 TR-V 2019
    Số ĐKCB : VL/02271

    005.8

  1. Nguyễn, Mạnh Quang.
    Phân tích mã đọc tống tiền WANNACRY : Luận văn ThS. Kỹ thuật : Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Nguyễn Mạnh Quang ; Nghd. : TS. Đỗ Xuân Chợ //
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 NG-Q 2018
    Số ĐKCB : VL/02207
  2. Đỗ, Trọng Đại.
    Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ băng rộng cố định tại VNPT Bắc Ninh : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 8.52.02.08 / Đỗ Trọng Đại; Ng.hd: PGS. TS. Vũ Văn San //
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 ĐO-Đ 2019
    Số ĐKCB : VL/02230
  3. Trần, Quốc Phương.
    Phương pháp phân tích mã độc tấn công APT : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Trần Quốc Phương; Ng.hd: TS. Đỗ Xuân Chợ //
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 TR-P 2019
    Số ĐKCB : VL/02284
  4. Nguyễn, Thanh Tâm.
    Nghiên cứu các giải pháp đảm bảo an toàn dữ liệu cho mạng GPON : Luận văn ThS. Kỹ thuật viễn thông: 8 52 02 08  / Nguyễn Thanh Tâm ; Nghd. : PGS. TS. Nguyễn Tiến Ban //
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 NG-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02069
  5. Trần, Văn Huấn.
    Nghiên cứu, thử nghiệm truyền tin bảo mật giữa các nút mạng IOT : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Trần Văn Huấn; Ng.hd: PGS.TSKH.  Hoàng Đăng Hải //
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 TR-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02286
  6. Đỗ, Ngọc Cường.
    Nghiên cứu tích hợp công nghệ OTP vào xác thực người dùng tại hệ thống thanh toán trực tuyến ngân hàng : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Đỗ Ngọc Cường ; Nghd. : PGS.TSKH. Hoàng Đăng Hải //
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 NG-C 2018
    Số ĐKCB : VL/02079
  7. Đỗ, Khắc Hiệu.
    Nghiên cứu và xây dựng hạ tầng khóa công khai PKI : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 8480104 / Đỗ Khắc Hiệu; Nghd: PGS.TS Nguyễn Hiếu Minh //
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 ĐO-H 2018
    Số ĐKCB : VL/02090
  8. Ngô, Ngọc Giang.
    Đảm bảo an toàn thông tin cho hệ thống E-Learning cho trường đại học Đại Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Ngô Ngọc Giang; Nghd, : TS. Đỗ Xuân Chợ //
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 NG-G 2018
    Số ĐKCB : VL/02086
  9. Lê, Văn Tú.
    Giải pháp nâng cao an ninh mạng cho doanh nghiệp và ứng dụng tại tổng công ty viễn thông Mobifone : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Lê Văn Tú; Ng.hd: TS. Lê Ngọc Thúy //
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 LE-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02236
  10. Nguyễn, Trung Thành.
    Nghiên cứu giải pháp an toàn mạng Voip và ứng dụng cho mạng thông tin quân sự : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: 8 52 02 08  / Nguyễn Trung Thành ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Chiến Trinh //
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 NG-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02062
  11. Hoàng, Ngọc Tuấn.
    Nghiên cứu tấn công DDOS và xây dựng giải pháp ngăn chặn : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật Viễn thông: 8 34 01 01  / Hoàng Ngọc Tuấn ; Nghd. : TS. Hoàng Văn Võ //
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 HO-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02063
  12. Phùng, Văn Thuần.
    Nghiên cứu hệ thống phát hiện xâm nhập IDS cho máy chủ dịch vụ : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Phùng Văn Thuần; Ng.hd, : TS. Nguyễn Chiến Trinh //
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 PH-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02091
  13. Hà, Đa Sĩ.
    Nghiên cứu xây dựng hệ thống giám sát quản trị mạng và ứng dụng tại Tập đoàn VNPT : Luận văn Th.S Kỹ thuật : Kỹ thuật viễn thông; Mã số:8.52.02.08 / Hà Đa Sĩ; Ng.hd: TS. Vũ Tuấn Lâm //
    Kí hiệu xếp giá : 005.8 HA-S 2019
    Số ĐKCB : VL/02235

Mục 006 (Các phương pháp tin học cụ thể)

    006.32

  1. Nguyễn, Đình Đức.
    Nghiên cứu phương pháp phát hiện xâm nhập dựa trên mạng Nơ ron : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 8 48 01 04  / Nguyễn Đình Đức ; Nghd. :TS. Phạm Hoàng Duy //
    Kí hiệu xếp giá : 006.32 NG-Đ 2018
    Số ĐKCB : VL/02208

    006.33

  1. Nguyễn, Văn Lý.
    Xây dựng hệ chuyên gia hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh đái tháo đường : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Nguyễn Văn Lý; Ng.hd: PGS.TS. Lê Hữu Lập //
    Kí hiệu xếp giá : 006.33 NG-L 2019
    Số ĐKCB : VL/02274

    006.4

  1. Đặng, Ngọc Tú.
    Phát hiện kế thừa văn bản trên dữ liệu Twitter : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04/ Đặng Ngọc Tú; Ng.hd:TS. Ngô Xuân Bách //
    Kí hiệu xếp giá : 006.4 ĐA-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02256
  2. Bùi, Sơn Hải.
    Nghiên cứu kỹ thuật phát hiện ảnh giả mạo và ứng dụng trong giám định kỹ thuật quân sự : Luận văn ThS. Kỹ thuật : Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Bùi Sơn Hải ; Nghd. : GS.TS.Nguyễn Bình //
    Kí hiệu xếp giá : 006.4 BU-H 2018
    Số ĐKCB : VL/02206

    006.424

  1. Ngô, Ngọc Hà.
    Phát hiện và nhận nhận dạng văn bản trong Video : Luận văn Th.S Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Ngô Ngọc Hà; Ng.hd: TS. Vũ Hữu Tiến //
    Kí hiệu xếp giá : 006.424 NG-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02255

    006.7

  1. Nguyễn, Thị Thái.
    Nghiên cứu phát hiện lỗ hổng bảo mật Web và thử nghiệm : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số:8.48.01.01 / Nguyễn Thị Thái; Ng.hd: TS. Vũ Văn Thỏa //
    Kí hiệu xếp giá : 006.7 NG-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02225

Mục 302 (Tương tác xã hội)

    302.23

  1. Nông, Thu Trang.
    Hoạt động truyền thông Marketing cho công tác tuyển sinh của Trường đại học Luật Hà Nội : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nông Thu Trang; Ng.hd: TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến //
    Kí hiệu xếp giá : 302.23 NO-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02247

    302.3

  1. Trần, Thị Phương Linh.
    Khám phá quan tâm của người dùng trên mạng xã hội : Luận Văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin : Mã số 08 48 01 04  / Trần Thị Phương Linh; Nghd. : PGS.TS. Trần Đình Quế //
    Kí hiệu xếp giá : 302.3 TR-L 2018
    Số ĐKCB : VL/02089
  2. Cao, Ngọc Tú.
    Phương pháp lọc SPAM trên mạng xã hội  : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Cao Ngọc Tú ; Nghd. : PGS.TS.Trần Quang Anh //
    Kí hiệu xếp giá : 302.3 CA-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02077
  3. Nguyễn, Nam Trung.
    Xây dựng hệ thống trích xuất và phân loại sự kiện từ Twitter : Luận văn Th.S chuyên ngành hệ thống thông tin; Mã số: 8.48.01.04 / Nguyễn Nam Trung; Ng.hd: PGS.TS. Từ Minh Phương //
    Kí hiệu xếp giá : 302.3 NG-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02265

 

Mục 330 (Kinh tế học)

   331.23

  1. Nguyễn, Xuân Hiệp.
    Thù lao lao động tại công ty cổ phần AEG : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.340101 / Nguyễn Xuân Hiệp; Ng.hd: TS. Vũ Trọng Phong //
    Kí hiệu xếp giá : 331.23 NG-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02250

    332.1754

  1. Lê, Văn Tiến.
    Hoạt động huy động vốn tại ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội (SHB) – Chi nhánh Hoàn Kiếm : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.340101 / Lê Văn Tiến; Ng.hd: TS. Đặng Thị Việt Đức //
    Kí hiệu xếp giá : 332.1754 LE-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02222

    332.7

  1. Phạm, Thị Phương Anh.
    Hoàn thiện hệ thống thông tin tín dụng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Phạm Thị Phương Anh; Ng.hd: TS. Nguyễn Văn Hậu //
    Kí hiệu xếp giá : 332.7 PH-A 2019
    Số ĐKCB : VL/02275

    332.709597

  1. Lê, Thái Sơn.
    Hoạt động xếp loại tín dụng đối với tập đoàn tổng công ty tại Trung tâm thông tin tín dụng quốc gia Việt Nam : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8.34.01.01 / Lê Thái Sơn ; Nghd. : TS. Đặng Thị Việt Đức //
    Kí hiệu xếp giá : 332.709597 LE-S 2018
    Số ĐKCB : VL/02067

    338.4791

  1. Nguyễn, Thị Ngọc Thúy.
    Chất lượng dịch vụ Lữ hành tại Công ty cổ phần dịch vụ du lịch Tràng An : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thị Ngọc Thúy; Ng.hd: TS. Trần Thị Thập //
    Kí hiệu xếp giá : 338.4791 NG-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02278

    338.5

  1. Ngô, Ngọc Thắng.
    Hồi quy dữ liệu và ứng dụng tính điểm rủi ro của doanh nghiệp phục vụ thanh tra thuế : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Ngô Ngọc Thắng ; Nghd. : TS. Nguyễn Long Giang //
    Kí hiệu xếp giá : 338.5 NG-T 2018
    Số ĐKCB : VL/02081
  2. Trần, Thị Thanh Hòa.
    Rủi ro hoạt động tại ngân hàng thương mại cổ phẩn kỹ thương Việt Nam : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Trần Thị Thanh Hòa; Ng.hd: GS.TS. Bùi Xuân Phong //
    Kí hiệu xếp giá : 338.5 TR-H 2019
    Số ĐKCB : VL/02261

    338.73

  1. Phạm, Thị Hoàng Anh.
    Quản trị quan hệ đối tác tại công ty dịch vụ Mobifone khu vực 1 : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Phạm Thị Hoàng Anh ; Nghd. : TS. Ao Thu Hoài //
    Kí hiệu xếp giá : 338.73 PH-A 2018
    Số ĐKCB : VL/02071

    338.76

  1. Vũ, Hằng Nga.
    Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp của tổng Công ty viễn thông Mobifone : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Vũ Hằng Nga ; Nghd. : PGS.TS. Hoàng Văn Hải //
    Kí hiệu xếp giá : 338.76 VU-N 2018
    Số ĐKCB : VL/02073

    352.6

  1. Nguyễn, Thị Mai.
    Tạo động lực lao động tại công ty liên doanh y học Việt Hàn (Vikomed) : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 8 34 01 01  / Nguyễn Thị Mai ; Nghd. : TS. Trần Ngọc Minh //
    Kí hiệu xếp giá : 352.6 NG-M 2018
    Số ĐKCB : VL/02072

    368.382

  1. Phạm, Ngân Sơn.
    Xác thực và thanh khoản bảo hiểm y tế tại bệnh viện Bạch Mai : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 8.48.01.04 / Phạm Ngân Sơn; Ng.hd: TS. Nguyễn Duy Phương //
    Kí hiệu xếp giá : 368.382 PH-S 2019
    Số ĐKCB : VL/02262

    368.40068

  1. Hoàng, Thị Phương Anh.
    Quản lý tài chính tại Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh; Mã số: 8.340101 / Hoàng Thị Phương Anh; Ng.hd: TS. Đặng Thị Việt Đức //
    Kí hiệu xếp giá : 368.40068 HO-A 2019
    Số ĐKCB : VL/02227

    371.33245 223

  1. Phạm, Thị Hương.
    Nghiên cứu ứng dụng công nghệ E-learning tại trường đại học Hải Phòng : Luận Văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin : Mã số 08 48 01 04  / Phạm Thị Hương; Nghd. : TS. Vũ Văn Thỏa //
    Kí hiệu xếp giá : 371.33 PH-H 2018
    Số ĐKCB : VL/02087

    381.029

  1. Bùi, Văn Minh.
    Nghiên cứu, xây dựng hệ thống khuyến nghị phim tự động : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số 84 80 10 4 / Bùi Văn Minh ; Nghd. : TS. Nguyễn Văn Thủy //
    Kí hiệu xếp giá : 381.029 BU-M 2018
    Số ĐKCB : VL/02096

    384

  1. Hoàng, Anh Tuấn.
    Chất lượng dịch vụ viễn thông trên nền công nghệ 4G của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) : Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.34.01.01 / Hoàng Anh Tuấn; Ng.hd: PGS. TS. Nguyễn Thị Minh An //
    Kí hiệu xếp giá : 384 HO-T 2019
    Số ĐKCB : VL/02266

    384.14

  1. Bùi, Minh Đức.
    Nghiên cứu và đề xuất phương án quy hoạch lại băng tần 700MHz dành cho IMT tại Việt Nam : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Bùi Minh Đức; Ng.hd: PGS.TS. Lê Nhật Thăng //
    Kí hiệu xếp giá : 384.14 BU-Đ 2019
    Số ĐKCB : VL/02233
  2. Hoàng, Minh Đức.
    Nghiên cứu xây dựng cổng đối soát cước tập trung cho Mobifone : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Khoa học máy tính: Mã số: 8.48.01.01 / Hoàng Minh Đức; Ng.hd: TS.Nguyễn Duy Phương //
    Kí hiệu xếp giá : 384.14 HO-Đ 2019
    Số ĐKCB : VL/02264

    384.53

  1. Nguyễn, Thị Bích Hạnh.
    Phát triển dịch vụ cổng thanh toán và ví điện tử qua mạng điện thoại di động của tổng công ty viễn thông mobifone : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh : Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Thị Bích Hạnh ; Nghd. : PGS.TS.Nguyễn Thị Minh An //
    Kí hiệu xếp giá : 384.53 NG-H 2018
    Số ĐKCB : VL/02082

    387.7

  1. Đồng, Giang Nam.
    Nghiên cứu triển khai công nghệ ADS-B trong giám sát hàng không dân dụng tại Việt Nam : Luận văn Th.S Kỹ thuật: Kỹ thuậ viễn thông: Mã số:8.52.02.08 / Đồng Giang Nam; Ng.hd: PGS.TS. Đặng Hoài Bắc //
    Kí hiệu xếp giá : 387.7 ĐO-N 2019
    Số ĐKCB : VL/02240